Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
vimala (s); li cấu 離 垢; vô cấu 無 垢.
vimalakīrtinirdeśa-sūtra (s); Duy-ma-cật sở thuyết kinh 維 摩 詰 所 說 經; Duy-ma kinh 維 摩 經; Duy-ma-cật kinh 維 摩 詰 經.
vimalamitra (s); xem Đại cứu kính.
vimānavatthu (p); Thiên cung sự 天 宮 事, Tiểu bộ kinh.
vimokṣa (s) (p: vimokkha); Giải thoát 解 脫, Ba cửa giải thoát.
vimokṣa-mārga (s); giải thoát đạo 解 脱 道.
vimśatikā-śāstra (s); Nhị thập duy thức luận 二 十 唯 識 論.
viṃśatikā-vijñapti-mātratā-siddhiḥ (s); Duy thức nhị thập luận 唯 識 二 十 論.
viṃśikā-vijñaptimātratā-siddhi-kārikā (s); Duy thức nhị thập tụng 唯 識 二 十 頌, xem Huyền Trang.
vimukti (s) (p: vimutti); Giải thoát.
vimukti-kāya (s); giải thoát thân 解 脱 身.
vimuktisena (s); Giải Thoát Quân 解 脫 軍, một luận sư thuộc Y tự khởi trung quán-Du-già tông. Tác phẩm còn lưu lại: 1. Ārya-pañcaviṃśatisāhasrikā-prajñāpāramitā-upadeśaśāstra-abhisamayalaṅkāra-kārikā-varttika; 2. Ārya-pañcaviṃśatisāhasrikā-prajñāpāramitā-upadeśaśāstra-abhisamayalaṅkāra-vṛtti; Hai bộ luận trên chỉ còn bản Tạng ngữ, luận 2. còn bản Phạn ngữ.
vimutti (p) (s: vimukti); Giải thoát 解 脫.
vīṇāpa, siddha (s); Vi-na-pa (11).
vinaya (s); điều phục 調 伏; giới luật 戒 律; luật 律; tì-na-da 毘 那 耶; tì-nại-da 毘 奈 耶; tì-ni 毘 尼; Giới luật tông 戒 律 宗.
vinaya of the five categories (e); Ngũ phần luật 五 分 律.
vinaya of the four categories (e); Tứ phần luật 四 分 律.
vinaya sūtra (e); Tì-nại-da kinh 毘 奈 耶 經.
vinaya-piṭaka (s, p); tì-ni tạng 毘 尼 藏; Luật tạng.
vinaya-vibhāṣā (s); xem Nhất thiết hữu bộ.
vineya-anurūpatā (s); tuỳ nghi 隨 宜.
vinicchaya (p); phân biệt 分 別.
vinikalpa (s); vô phân biệt 無 分 別.
viniścaya (s); quyết trạch 決 擇.
vinivartate (s); phục diệt 伏 滅.
viññāṇa (p) (s: vijñāna); Thức 識.
vipāka (s); Quả báo, dị thục quả, kết quả, sự thụ quả; dị thục 異 熟.
vipāka-vijñāna (s); dị thục thức 異 熟 識.
vipakṣa-prātikpakṣika (s); chướng trị 障 治.
viparināma-dhārmīn (s); biến hoại 變 壞.
viparīta (s); điên đảo 顛 倒; tương vi 相 違.
viparyāsa (s); Đảo kiến; đảo 倒; điên đảo mông tưởng 顛 倒 夢 想; điên đảo 顛 倒.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần