Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
51
umban (j); Vân bản 雲 板.
ummon bun'en (j) (c: yúnmén wényǎn); Vân Môn Văn Yển 雲 門 文 偃.
ummon-kōroku (j); Vân Môn quảng lục 雲 門 廣 録.
ummon-kyōshin-zenshi-kōroku (j); Vân Môn Khuông Chân Thiền sư quảng lục 雲 門 匡 眞 禪 師 廣 録.
ummon-shū (j) (c: yúnmén-zōng); Vân Môn tông 雲 門 宗, Ngũ gia thất tông.
umpan (j); Vân bản 雲 板.
un (j); uẩn 蘊; Ngũ uẩn.
unachievable (e); bất khả đắc 不 可 得.
uncontaminated (e); vô lậu 無 漏.
uncontaminated wisdom (e); vô lậu trí 無 漏 智.
undefiled (e); a-ma-lặc 阿 摩 勒; vô cấu 無 垢.
undefiled seeds (e); vô lậu chủng tử 無 漏 種 子.
undetermined elements (e); bất định pháp 不 定 法.
undisturbed (e); bất động vô vi 不 動 無 爲.
ungan donjō (j) (c: yúnyán tánshèng); Vân Nham Đàm Thạnh 雲 巖 曇 晟.
ungo dōyō (j) (c: yúnjū dàoying); Vân Cư Đạo Ưng 雲 居 道 膺.
uni-byōdō-saijō-yuga-daikyō-ōkyō (j); Vô nhị bình đẳng tối thượng du-già đại giáo vương kinh 無 二 平 等 最 上 瑜 伽 大 教 王 經.
universal buddha (e); Phổ Phật 普 佛.
universal wisdom (e); nhất thiết chủng trí 一 切 種 智.
unjigi (j); Hồng tự nghĩa 吽 字 義.
unkai shuchi (j); Vân Cái Thủ Trí 雲 蓋 守 智
unkaisho (j); uẩn giới xứ 蘊 界 處.
unmon (j); Vân Môn 雲 門.
unobstructed (e); vô ngại 無 礙.
unobtainable (e); bất khả đắc 不 可 得.
unposited reality (e); phi an lập chân thật 非 安 立 眞 實.
un-posited reality (e); phi an lập đế 非 安 立 諦.
unprecedented (e); vị tằng hữu 未 曾 有.
unsettledness (e); trạo cử 掉 擧.
unshokai-sanka (j); uẩn xứ giới tam khoa 蘊 處 界 三 科.
unsui (j); Vân thuỷ 雲 水.
unsurpassed correct universal wisdom (e); vô thượng chính biến trí 無 上 正 遍 智.
unsurpassed king of the dharma (e); vô thượng pháp vương 無 上 法 王.
unsurpassed wisdom (e); vô thượng huệ 無 上 慧.
upacāra (s); giả 假; thi thiết 施 設.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần