Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

sōngyuán chóngyuè (c) (j: shōgen sūgaku); Tùng Nguyên Sùng Nhạc 松 源 崇 嶽.

sǒnjong (k); Thiền tông 禪 宗.

sonmetsu (j); tổn diệt 損 滅.

sonmetsushū (j); tổn diệt chấp 損 滅 執.

sonnō (j); tổn não 損 惱.

sō-ō (j); tương ứng 相 應.

sōōbaku (j); tương ứng phọc 相 應 縛.

sōōhō (j); tương ứng pháp 相 應 法.

sopadhiśeṣa-nirvāṇa (s) (p: savupadisesa-nibbāna); Hữu dư niết-bàn 有 餘 涅 槃.

sōrin fu daishi (j); Song Lâm Phó Đại sĩ 雙 林 傅 大 士.

sōrishūkyō-moku-roku (j); Tổng lí chúng kinh mục lục 綜 理 衆 經 目 録.

sōrō (j); Tăng Lãng 僧 朗.

sosa (j); sở tác 所 作.

sōsan (j) (c: sēngcàn); Tăng Xán 僧 璨.

sōsetsu (j); tổng thuyết 總 説.

soshi (j) (c: zǔshī); Tổ sư 祖 師.

sōshi (j); Trang tử 莊 子.

soshicchikara-kuyō-hō (j); Tô-tất-địa-yết-la cung dưỡng pháp 蘇 悉 地 羯 羅 供 養 法.

soshicchikara-kyō (j); Tô-tất-địa yết-la kinh 蘇 悉 地 羯 羅 經.

soshiki (j); thô sắc () .

sōshinnyo (j); tướng chân như 相 眞 如.

soshitchi-kyō (j); Tô-tất-địa kinh 蘇 悉 地 經.

soshi-zen (j) (c: zǔshī-chán); Tổ sư thiền 祖 師 禪, Ngũ vị thiền.

soshō (j); sở chứng 所 證.

soshō (j); sở sinh 所 生.

sōshō (j); tương nhiếp 相 攝.

sōshō (j); tương sinh 相 生.

soshoen (j); sơ sở duyên 疎 所 縁.

sōshū (j); tướng tông 相 宗.

sosō (j); thô tướng () .

sōsō (j); tương tưởng 相 想.

sōsō-guzetsu-shū (j); tướng tưởng câu tuyệt tông 相 想 倶 絶 宗.

sōsoku (j); tương tức 相 即.

sōsokukara (j); Tăng-tắc-ca-la 僧 塞 迦 羅.

sōsu (j); nạp tử 衲 子.

sōtai (j); tương đối 相 對.

sotanran (j); tố-đát-lãm 素 怛 纜.

sotāpanna (p) (s: śrota-āpanna); dịch âm là bậc Tu-đà-hoàn 須 陀 洹, dịch nghĩa là bậc Dự lưu 預 流.

sotāpatti (p) (s: śrotanni); dịch âm là Tu-đà-hoàn 須 陀 洹, dịch nghĩa là quả Dự lưu 預 流.

sotaran (j); tô-đát lãm 蘇 呾 纜.

sōtō-shū (j) (c: cáo-dòng-zōng); Tào Động tông 曹 洞 宗.

soukebiku (j); thảo phọc tỉ-khâu 草 繋 比 丘.

soukei-shinkaku-kokushi-goroku (j); Tào Khê Chân Giác Quốc sư ngữ lục 曹 溪 眞 覺 國 師 語 録.

sōun (j); tưởng uẩn 想 蘊.

sound (e); thanh cảnh 聲 境.

source consciousness (e); căn bản thức 根 本 識.

sourin (j); tùng lâm 叢 林.

sōyū (j); Tăng Hựu 僧 祐 .

sōyū (j); Tăng Ung 僧 邕.

soyu (j); tô-du 蘇 油.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần