Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shōwaku (j); tiểu hoặc 小 惑.

shōyō (j); chiếu diệu 照 曜.

shōyō-roku (j) (c: cóngróng-lù); Thong dong lục 從 容 錄.

shōyuishiki (j); tính duy thức 性 唯 識.

shozen (j); sơ thiền 初 禪.

shozenjō (j); sơ thiền định 初 禪 定.

shozō (j); sơ tạo 所 造.

shōzōmatsu (j); chính tượng mạt 正 像 末.

shū (j); chấp .

shu (j); châu .

shū (j); chu .

shu (j); chủng .

shū (j); chúng .

shū (j); tập .

shū (j); tập .

shu (j); thủ .

shu (j); thủ .

shu (j); thù .

shu (j); thú .

shu (j); thủ .

shu (j); tụ .

shū (j); tu .

shū, ju (j); tựu .

shu, shū (j); tu .

shū, sō (j); tông .

shu, su (j); tu .

shu, sū, saku (j); số, sổ .

shuānglín fù dàshì (c); Song Lâm Phó Đại Sĩ 雙 林 傅 大 士.

shuban (j); chủ bạn 主 伴.

shubodai (j); Tu-bồ-đề 須 菩 提.

shuchi (j); chủng trí 種 智.

shuchijō (j); xuất định 出 定.

shudan (j); tu đoạn 修 斷.

shudan (j); tu đoạn 脩 斷.

shudaon (j); Tu-đà-hoàn 須 陀 () .

shudō (j); tu đạo () .

shūdōbun (j); chúng đồng phận 衆 同 分.

shudodana (j); Thủ-đồ-đà-na 首 圖 駄 那.

shudōi (j); tu đạo vị 修 道 位.

shue (j); tu huệ 修 惠.

shue (j); tu huệ 修 慧.

shue (j); tu huệ 脩 惠.

shuenjin (j); số duyên tận 數 縁 盡

shuenmetsu (j); số duyên diệt 數 縁 滅.

shūgaku (j); tu học 修 學.

shūgen (j); Chúng Hiền 衆 賢.

shugo-konmon (j); thủ hộ căn môn 守 護 根 門.

shugyō (j); tu hành 修 行.

shugyōjū (j); tu hành trú 修 行 住.

shūhen (j); chu biến 周 遍.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần