Trang
chủ ♦ Chỉ mục
từ điển ♦ Chỉ mục
phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
shōwaku
(j); tiểu
hoặc 小 惑.
shōyō
(j); chiếu
diệu 照 曜.
shōyō-roku
(j) (c: cóngróng-lù);
Thong dong lục 從 容 錄.
shōyuishiki
(j); tính duy
thức 性 唯 識.
shozen
(j); sơ thiền 初
禪.
shozenjō
(j); sơ thiền
định 初 禪 定.
shozō
(j); sơ tạo 所
造.
shōzōmatsu
(j); chính tượng
mạt 正 像 末.
shū
(j); chấp 執.
shu
(j); châu 珠.
shū
(j); chu 周.
shu
(j); chủng 種.
shū
(j); chúng 衆.
shū
(j); tập 習.
shū
(j); tập 集.
shu
(j); thủ 取.
shu
(j); thủ 守.
shu
(j); thù 殊.
shu
(j); thú 趣.
shu
(j); thủ 首.
shu
(j); tụ 聚.
shū
(j); tu 脩.
shū,
ju (j); tựu 就.
shu,
shū (j); tu 修.
shū,
sō (j); tông 宗.
shu,
su (j); tu 須.
shu,
sū, saku (j);
số, sổ 數.
shuānglín
fù dàshì (c);
Song Lâm Phó Đại Sĩ 雙 林 傅 大 士.
shuban
(j); chủ bạn 主
伴.
shubodai
(j); Tu-bồ-đề
須 菩 提.
shuchi
(j); chủng trí
種 智.
shuchijō
(j); xuất định
出 定.
shudan
(j); tu đoạn 修
斷.
shudan
(j); tu đoạn 脩
斷.
shudaon
(j); Tu-đà-hoàn
須 陀 (陁)
洹.
shudō
(j); tu đạo 修
(脩) 道.
shūdōbun
(j); chúng đồng
phận 衆 同 分.
shudodana
(j); Thủ-đồ-đà-na
首 圖 駄 那.
shudōi
(j); tu đạo
vị 修 道 位.
shue
(j); tu huệ 修
惠.
shue
(j); tu huệ 修
慧.
shue
(j); tu huệ 脩
惠.
shuenjin
(j); số duyên
tận 數 縁 盡.
shuenmetsu
(j); số duyên
diệt 數 縁 滅.
shūgaku
(j); tu học 修
學.
shūgen
(j); Chúng
Hiền 衆 賢.
shugo-konmon
(j); thủ hộ căn
môn 守 護 根 門.
shugyō
(j); tu hành 修
行.
shugyōjū
(j); tu hành trú
修 行 住.
shūhen
(j); chu biến 周
遍.
Trang
chủ ♦
Chỉ mục từ điển ♦
Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ
mục theo vần