Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shohō (j); chư pháp 諸 法.

shōhō (j); tiểu pháp 小 法.

shōhō (j); xưng pháp 稱 法.

shō-hōben (j); chính phương tiện 正 方 便.

shohōdanmyō-shū (j); chư pháp đãn danh tông 諸 法 但 名 宗.

shōi (j); sinh dĩ 生 已.

shoi (j); sở dĩ 所 以.

shōi (j); thánh ý 聖 意.

shōichi-goroku (j); Thánh Nhất ngữ lục 聖 一 語 錄.

shōichi-ha (j); Thánh Nhất phái 聖 一 派.

shōin (j); tiếp dẫn 接 引.

shōin-busshō (j); chính nhân Phật tính 正 因 佛 性.

shoizen (j); sở dĩ nhiên 所 以 然.

shōja (j); tinh xá 精 舎.

shōjaku (j); chiếu tịch 照 寂

shōji (j); chướng trị 障 治.

shōji (j); nhiếp trì 攝 持.

shōji (j); sinh tử 生 死.

shoji (j); sơ địa 初 地.

shōji-jissō-gi (j); Thanh tự thật tướng nghĩa 聲 字 實 相 義.

shōjin (j); tinh tiến 精 進.

shōjishō-bun (j); chứng tự chứng phần 證 自 證 分.

shōji-sōi (j); chướng trị tương vi 障 治 相 違.

shōjō (j); Tiểu thừa 小 乘.

shōjō (j); chính định 正 定.

shōjō (j); chứng thành 證 成.

shōjō (j); sinh thượng 生 上.

shōjō (j); thanh tịnh 清 淨.

shōjō (j); tiêu nhưỡng 霄 壤.

shōjō (j); tiểu thừa 小 乘.

shōjō (j); tính tịnh 性 淨.

shōjō-dōri (j); chứng thành đạo lí 證 成 道 理.

shōjōe (j); thanh tịnh huệ 清 淨 慧.

shōjō-hōkai (j); thanh tịnh pháp giới 清 淨 法 界.

shōjō-hon (j); thanh tịnh phẩm 清 淨 品.

shōjō-hosshin-birushana-shinji-hōmon-jōju issai-darani-sanshu-shicchi (j); Thanh tịnh pháp thân Tì-lô-già-na tâm địa pháp môn thành tựu nhất thiết đà-la-ni tam chủng tất-địa 清 淨 法 身 毘 盧 遮 那 心 地 法 門 成 就 一 切 陀 羅 尼 三 種 悉 地

shōjō-kyō (j); Tiểu thừa kinh 小 乘 經.

shojōryo (j); sơ tĩnh lự 初 靜 慮.

shōjō-shinnyo (j); thanh tịnh chân như 清 淨 眞 如.

shōjō-zen (j); Tiểu thừa thiền 小 乘 禪, Ngũ vị thiền.

shōju (j); chính thụ 正 受.

shōjūimetsu (j); sinh trú dị diệt 生 住 異 滅.

shōka (j); thánh quả 聖 果.

shōkai (j); tính hải 性 海.

shōkaikabun (j); tính hải quả phần 性 海 果 分.

shōkan (j); chính quán 正 觀.

shōkei eki (j) (p: zhāngjìng huáhuī); Chương Kính Hoài Huy 章 敬 懷 暉.

shōken (j); chiếu kiến 照 見.

shōken (j); chính kiến 正 見.

shōken (j); chứng kiến 證 見.

shōken (j); chứng nghiệm 證 驗.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần