Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shíshuāng chŭyuán (c); Thạch Sương Sở Viên 石 霜 楚 圓.

shíshuāng qìngzhū (c) (j: sekisō keisho); Thạch Sương Khánh Chư 石 霜 慶 諸.

shishu-bonnō (j); tứ chủng phiền não 四 種 煩 惱.

shishu-gaken (j); tứ chủng ngã kiến 四 種 我 見.

shishuhō (j); tứ chủng báng 四 種 謗.

shishuhōkunshū (j); tứ chủng pháp huân tập 四 種 法 熏 習.

shishu-jōchi (j); tứ chủng tịnh trí 四 種 淨 智.

shishu-muki (j); tứ chủng vô kí 四 種 無 記.

shishu-nehan (j); tứ chủng niết-bàn 四 種 涅 槃.

shishushō (j); tứ chủng chướng 四 種 障.

shishutendō (j); tứ chủng điên đảo 四 種 顛 倒.

shisitsudan (j); tứ tất-đàn 四 悉 檀

shisō (j); tứ tướng 四 相.

shisō ji (j); Chí Tướng tự 至 相 寺.

shisoku (j); chỉ tức 止 息.

shisujuki (j); tứ chủng thụ kí 四 種 授 記.

shitai (j); tứ đế 四 諦.

shitaihō (j); tứ đế pháp 四 諦 法.

shiteki (j); chỉ trích 指 摘.

shiten (j); tứ thiên 四 天.

shitendō (j); tứ điên đảo 四 顚 倒.

shitennō (j); tứ thiên vương 四 天 王; Thiên vương.

shitoku (j); tứ đức 四 徳.

shítóu xīqiān (c) (j: sekitō kisen); Thạch Đầu Hi Thiên 石 頭 希 遷.

shitsu (j); tật .

shitsu (j); tất .

shitsu (j); tật .

shitsu (j); thấp .

shitsu (j); thất .

shitsuboku (j); chất phác 質 朴.

shitsunen (j); thất niệm 失 念.

shitsushin (j); thất tâm 失 心.

shitsushō (j); thấp sinh 濕 生.

shitsutan-jiki (j); Tất-đàm tự kí 悉 曇 字 記.

shiwaku (j); tứ hoặc 四 惑.

shiyoku (j); tứ dục 四 欲.

shiyui (j); tư duy 思 惟.

shizen (j); tứ thiền 四 禪.

shizenjō (j); tứ thiền định 四 禪 定.

shizenkon (j); tứ thiện căn 四 善 根.

shizenten (j); tứ thiền thiên 四 禪 天.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần