Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shinhen-shoshūkyōzō sōroku (j); Tân biên chư tông giáo tạng tổng lục 新 編 諸 宗 教 藏 總 録.

shinhyō (j); Chân Biểu 眞 表.

shin'i (j); sân khuể 瞋 恚.

shin'i (j); tâm ý 心 意.

shin-in (j); Tâm ấn 心 印.

shinjakuji (j); Chân Tịch tự 眞 寂 寺.

shinjinmei (j) (c: xìnxīnmíng); Tín tâm minh 信 心 銘, Tăng Xán.

shinjitsu (j); chân thật 眞 實.

shinjitsugi (j); chân thật nghĩa 眞 實 義.

shinjitsugigu (j); chân thật nghĩa ngu 眞 實 義 愚.

shinjitsugo (j); chân thật ngữ 眞 實 語.

shinjitsugon (j); chân thật ngôn 眞 實 言.

shinjitsugu (j); chân thật ngu 眞 實 愚.

shinjitsugyō (j); chân thật hạnh 眞 實 行.

shinjitsukyō (j); chân thật kinh 眞 實 經.

shinjitsushin (j); chân thật tâm 眞 實 心.

shinjizaiji (j); tâm tự tại địa 心 自 在 地.

shinju (j); tâm số 心 數.

shinju (j); tín thụ 信 受.

shinjubukyō (j); tín thụ phụng hạnh 信 受 奉 行.

shinjuhō (j); tâm số pháp 心 數 法.

shinkai (j); tâm hải 心 海.

shinkan (j); chân quán 眞 觀.

shin-kegonkyō-ron (j); Tân Hoa Nghiêm kinh luận 新 華 嚴 經 論.

shinken (j); thân kiến 身 見.

shinketsu (j); chân quyết 眞 訣.

shinki (j); Thẩm Hi 審 希.

shinkō (j); thân quang 身 光.

shinkon (j); sân hận 瞋 恨.

shinkon (j); thân căn 身 根.

shinkū (j); chân không 眞 空, Không.

shinku (j); tâm khổ 心 苦 .

shinkyō (j); thân giáo 親 教.

shinkyōroku (j); Tâm kính lục 心 鏡 録.

shinkyōshi (j); thân giáo sư 親 教 師.

shinmikkyō (j); Thâm mật kinh 深 密 () ; Giải thâm mật kinh.

shinmitsu (j); thâm mật 深 密.

shinmitsu-gedatsu-kyō (j); Thâm mật giải thoát kinh 深 密 解 脱 經; Giải thâm mật kinh.

shinmō (j); chân vọng 眞 妄

shinmōkōtetsu (j); chân vọng giao triệt 眞 妄 交 徹.

shinnin (j); chân nhân 眞 人.

shinnyo (j); Chân như 眞 如.

shinnyo-hōkai (j); chân như pháp giới 眞 如 法 界.

shinnyomui (j); chân như vô vi 眞 如 無 爲.

shinnyo-shōki (j); chân như tính khởi 眞 如 性 起.

shinnyosō (j); chân như tướng 眞 如 相.

shin'ō (j); tâm vương 心 王.

shin'on, jinnon (j); thâm viễn 深 遠.

shinran (j); Thân Loan 親 鸞, Tịnh độ Chân tông.

shinshaku (j); châm chước 斟 酌.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần