Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
shinhen-shoshūkyōzō sōroku (j); Tân biên chư tông giáo tạng tổng lục 新 編 諸 宗 教 藏 總 録.
shin-in (j); Tâm ấn 心 印.
shinjakuji (j); Chân Tịch tự 眞 寂 寺.
shinjinmei (j) (c: xìnxīnmíng); Tín tâm minh 信 心 銘, Tăng Xán.
shinjitsugi (j); chân thật nghĩa 眞 實 義.
shinjitsugigu (j); chân thật nghĩa ngu 眞 實 義 愚.
shinjitsugo (j); chân thật ngữ 眞 實 語.
shinjitsugon (j); chân thật ngôn 眞 實 言.
shinjitsugu (j); chân thật ngu 眞 實 愚.
shinjitsugyō (j); chân thật hạnh 眞 實 行.
shinjitsukyō (j); chân thật kinh 眞 實 經.
shinjitsushin (j); chân thật tâm 眞 實 心.
shinjizaiji (j); tâm tự tại địa 心 自 在 地.
shinjubukyō (j); tín thụ phụng hạnh 信 受 奉 行.
shinjuhō (j); tâm số pháp 心 數 法.
shin-kegonkyō-ron (j); Tân Hoa Nghiêm kinh luận 新 華 嚴 經 論.
shinketsu (j); chân quyết 眞 訣.
shinkū (j); chân không 眞 空, Không.
shinkyōroku (j); Tâm kính lục 心 鏡 録.
shinkyōshi (j); thân giáo sư 親 教 師.
shinmikkyō (j); Thâm mật kinh 深 密 (蜜) 經; Giải thâm mật kinh.
shinmitsu-gedatsu-kyō (j); Thâm mật giải thoát kinh 深 密 解 脱 經; Giải thâm mật kinh.
shinmōkōtetsu (j); chân vọng giao triệt 眞 妄 交 徹.
shinnyo (j); Chân như 眞 如.
shinnyo-hōkai (j); chân như pháp giới 眞 如 法 界.
shinnyomui (j); chân như vô vi 眞 如 無 爲.
shinnyo-shōki (j); chân như tính khởi 眞 如 性 起.
shinnyosō (j); chân như tướng 眞 如 相.
shin'on, jinnon (j); thâm viễn 深 遠.
shinran (j); Thân Loan 親 鸞, Tịnh độ Chân tông.
shinshaku (j); châm chước 斟 酌.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần