Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
shimugegem (j); tứ vô ngại giải 四 無 礙 解.
shimuryōshin (j); tứ vô lượng tâm 四 無 量 心.
shi-mushiki un (j); tứ vô sắc uẩn 四 無 色 蘊.
shimushoi (j); tứ vô sở uý 四 無 所 畏.
shimusikijō (j); tứ vô sắc định 四 無 色 定.
shimyō-sonsha-kyōkō-roku (j); Tứ Minh tôn giả giáo hạnh lục 四 明 尊 者 教 行 録.
shin (j) (c: xīn); Tâm 心.
shinchi kakushin (j); Tâm Địa Giác Tâm 心 地 覺 心.
shinchūkyō (j); Thâm chập kinh 深 蟄 經.
shinenjo (j); tứ niệm xứ 四 念 處.
shinenjū (j); tứ niệm trú 四 念 住.
shinenshō (j); tự nhiên sinh 自 然 生.
shinfusō-ōgyōhō (j); tâm bất tương ứng hành pháp 心 不 相 應 行 法; Tâm sở hữu pháp.
shingaku daishi (j); Chân Giác Đại sư 眞 覺 大 師.
shingetsu shōryō (j) (c: zhēnxiē qīngliǎo); Chân Yết Thanh Liễu 眞 歇 清 了.
shingon-shū (j); Chân ngôn tông 眞 言 宗.
shingunke (j); tân huân gia 新 熏 家.
shingunsetsu (j); tân huân thuyết 新 熏 説.
shingu-ryōyaku (j); tân cựu lưỡng dịch 新 舊 兩 譯.
shingyou (j); Tâm kinh 心 經.
shinhen-niken (j); thân biên nhị kiến 身 邊 二 見.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần