Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
ryōgon-kyō (j); Lăng-nghiêm kinh 楞 嚴 經, → Thủ-lăng-nghiêm kinh.
ryōjusen (j); Linh Thứu sơn 靈 鷲 山.
ryougi-kyou (j); liễu nghĩa kinh 了 義 經.
ryōyū (j); Linh Hựu 靈 祐; Qui Sơn Linh Hựu.
ryōzen (j); Linh sơn 靈 山; Linh Thứu sơn.
ryūden-ji (j); Long Điền tự 龍 田 寺.
ryūge koton (j) (c: lóngyá jūxún); Long Nha Cư Độn 龍 牙 居 遁.
ryūju (j); Long Thụ 龍 樹.
ryūtan sōshin (j) (c: lóngtán chóngxìn); Long Đàm Sùng Tín 龍 潭 崇 信.
ryū-tetsuma (j) (c: liú tiěmó); Lưu Thiết Ma 劉 鐵 磨.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần