Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
response body (e); hoá thân 化 身.
restlessness (e); trạo (điệu) cử 掉 擧.
result nature (e); quả tính 果 性.
revealing the tenets of the abhidharma treasury (e); A-tì-đạt-ma tạng hiển tông luận 阿 毘 達 磨 藏 顯 宗 論.
reward-body (e); báo thân 報 身; ứng thân 應 身; Ba thân.
rewitnessing aspect (e); chứng tự chứng phần 證 自 證 分.
rgyun zhugs (t) (s: śrotāpanna); Dự lưu 預 流.
ri-busshō (j); Lí Phật tính 理 佛 性.
rieki-shūjō (j); lợi ích chúng sinh 利 益 衆 生.
rig pa daṅ shabs su ldan pa (t); Minh Hạnh Túc 明 行 足; Mười danh hiệu.
right behavior (e); chính nghiệp 正 業.
right concentration (e); chính định 正 定.
right livelihood (e); chính mệnh 正 命.
right view (e); chính kiến 正 見.
rihokkai (j); lí pháp giới 理 法 界.
riku-shōjō (j); li cấu thanh tịnh 離 垢 淸 淨.
rime (t) [ris-med]; Ri-mê.
rinchen sangpo (t) [rin-chen bzaṅ-po]; Rin-chen Sang-po.
rinne (j); Luân hồi 輪 迴.
rinpoche (t); "Quí báu" Từ này thường được các Phật tử Tây Tạng dùng khi nhắc đến thầy được họ quí trọng. Họ cũng gọi Liên Hoa Sinh Đại sư là "Guru Rinpoche" tức là "Đạo sư quí báu".
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần