Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

qīngjū (c) (j: seikyo); Thanh Cư 清 居, Thập mục ngưu đồ.

qīngliàng (c); Thanh Lương 清 涼.

qīngyuán xíngsī (c) (j: seigen gyōshi); Thanh Nguyên Hành Tư 青 原 行 思.

qīnshān wénsuì (c) (j: kinzan bunsui); Khâm Sơn Văn Thuý 欽 山 文 邃.

queen (e); phu nhân 夫 人.

questioning devas sūtra (e); Thiên thỉnh vấn kinh 天 請 問 經.

quiescence (e); tịch tĩnh 寂 靜.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần