Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
qīngjū (c) (j: seikyo); Thanh Cư 清 居, Thập mục ngưu đồ.
qīngliàng (c); Thanh Lương 清 涼.
qīngyuán xíngsī (c) (j: seigen gyōshi); Thanh Nguyên Hành Tư 青 原 行 思.
qīnshān wénsuì (c) (j: kinzan bunsui); Khâm Sơn Văn Thuý 欽 山 文 邃.
questioning devas sūtra (e); Thiên thỉnh vấn kinh 天 請 問 經.
quiescence (e); tịch tĩnh 寂 靜.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần