Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
on conferring bodhisattva vinaya (e); Bồ-tát giới bản 菩 薩 戒 本.
once-returner (e); Nhất lai 一 來.
once-returner (e); Tư-đà-hàm 斯 陀 含.
one hundred elements (dharmas) (e); duy thức bách pháp 唯 識 百 法.
one hundred negations (e); bách phi 百 非.
one vehicle (e); nhất thừa 一 乘.
one-syllable king of spells from the bodhisattvapiṭaka of mañjuśrī (e); Mạn-thù-sư-lợi Bồ Tát chú tạng trung nhất tự chú vương kinh 曼 殊 師 利 菩 薩 呪 藏 中 一 字 呪 王 經.
ongōjō-shōgon-hannya-haramitta-kyōchū-ichibu (j); Kim cương trường trang nghiêm bát-nhã ba-la-mật-đa giáo trung nhất phần 金 剛 場 莊 嚴 般 若 波 羅 蜜 多 教 中 一 分.
ongyōchi (j); viễn hành địa 遠 行 地; Thập địa.
onkōbu (j); Ẩm Quang bộ 飲 光 部.
only empty (e); đãn không 但 空.
onmitsumon (j); ẩn mật môn 隱 密 門.
onretsu-kenshōshiki (j); ẩn liệt hiển thắng thức 隱 劣 顯 勝 識.
ontekisōi (j); oán địch tương vi 怨 敵 相 違.
onzōe (j); oán tăng hội 怨 憎 會.
onzōeku (j); oán tăng hội khổ 怨 憎 會 苦.
orallitransmitted scripture (e); A-hàm 阿 含.
orategama (j); Viễn la thiên phủ 遠 羅 天 釜, Bạch Ẩn Huệ Hạc.
ordinary person (e); dị sinh 異 生.
orgyen (t) (s: oḍḍiyana); được dịch âm là Ô-trượng-na 烏 丈 那.
ōri-enjitsu-shū (j); Ứng lí viên thật tông 應 理 圓 實 宗.
original enlightenment (e); bản giác 本 覺.
original nature (e); bản tính 本 性.
original purity (e); tự tính thanh tịnh 自 性 清 淨.
original share (e); bản (bổn) phận 本 分.
original share person (e); bản (bổn) phận nhân 本 分 人.
original vows of the medicine-master tathāgata of lapis light (e); Dược Sư Lưu Li Quang Như Lai bản nguyện công đức kinh 藥 師 琉 璃 光 如 來 本 願 功 德 經.
original vows of the seven medicine-master buddhas of lapis light (e); Dược Sư Lưu Li Quang thất Phật bản nguyện công đức kinh 藥 師 瑠 璃 光 七 佛 本 願 功 悳 經.
ōryō e'nan (j) (c: huánglóng huìnán); Hoàng Long Huệ Nam 黃 龍 慧 南.
ōryō-ha (j) (c: huánglóng-pài); Hoàng Long phái 黃 龍 派, → Ngũ gia thất tông.
osel (t) ['od-gsal]; Cực quang 極 光, ánh sáng vô lượng, → Na lạc lục giáo (nāro chodrug).
ōsha-daijō (j); Vương xá đại thành 王 舎 大 城.
ōsha-jō (j); Vương xá thành 王 舎 城.
ōshin (j); Ứng Chân 應 眞; Đam Nguyên Ứng Chân.
other-power (e); tha lực 他 力.
outflow of ignorance (e); vô minh lậu 無 明 漏.
outline of historical researches into the śākya family lineage (e); Thích thị kê cổ lược 釋 氏 稽 古 略.
outline of the eight schools (e); Bát tông cương yếu 八 宗 綱 要.
outside worldling (e); ngoại phàm 外 凡.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần