Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

myōkanzacchi (j); diệu quan sát trí 妙 觀 察 智.

myōkon (j); mệnh căn 命 根.

myōkyō (j); diệu giáo 妙 教.

myōmyō (j); diệu minh 妙 明.

myōri (j); mãnh lợi 猛 利.

myōri (j); minh lợi 明 利.

myōryō (j); minh liễu 明 了.

myōshi (j); diệu chỉ 妙 旨.

myōshiki (j); danh sắc 名 色.

myōshiki (j); diệu sắc 妙 色.

myōshin (j); danh thân 名 身.

myōshin-ji (j); Diệu Tâm tự 妙 心 寺.

myōshinji-ha (j); Diệu Tâm tự phái 妙 心 寺 派.

myōshu (j); Minh chủ 明 主.

myōshū-shin (j); mệnh chung tâm 命 終 心.

myōsō (j); diệu tướng 妙 相.

myōtoku (j); minh đắc 明 得.

myōyū (j); minh hữu 明 友.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần