Trang
chủ ♦ Chỉ mục
từ điển ♦ Chỉ mục
phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
myōkanzacchi (j); diệu quan sát trí 妙 觀 察 智.
myōkon (j); mệnh căn 命 根.
myōkyō (j); diệu giáo 妙 教.
myōmyō (j); diệu minh 妙 明.
myōri (j); mãnh lợi 猛 利.
myōri (j); minh lợi 明 利.
myōryō (j); minh liễu 明 了.
myōshi (j); diệu chỉ 妙 旨.
myōshiki (j); danh sắc 名 色.
myōshiki (j); diệu sắc 妙 色.
myōshin (j); danh thân 名 身.
myōshin-ji (j);
Diệu Tâm tự 妙 心 寺.
myōshinji-ha (j);
Diệu Tâm tự phái 妙 心 寺 派.
myōshu (j); Minh chủ 明 主.
myōshū-shin (j); mệnh chung tâm 命 終 心.
myōsō (j); diệu tướng 妙 相.
myōtoku (j); minh đắc 明 得.
myōyū (j); minh hữu 明 友.
Trang
chủ ♦
Chỉ mục từ điển ♦
Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ
mục theo vần