Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

mugen (j); vô gián 無 間.

mugendō (j); vô gián đạo 無 間 道.

mugi (j); vô kí 無 記.

mugi (j); vô quí 無 愧.

muhak chach'o (k); Vô Học 無 學

muhen (j); vô biên 無 邊.

muhi-ōshiki (j); vô biểu sắc 無 表 色.

muhō (j); vô phương 無 方.

mu-i (j); Vô vi 無 爲.

mui (j); vô vi 無 爲.

muigyakugyō (j); vô vi nghịch hạnh 無 爲 逆 行.

muihō (j); vô vi pháp 無 爲 法.

mui-sanzō-zenyō (j); Vô Uý Tam Tạng thiền yếu 無 畏 三 藏 禪 要

mujaku (j); Vô Trước (Văn Hỉ) 無 著.

mujaku (j); vô trước 無 著.

mujakugyō (j); vô trước hạnh 無 著 行.

muji (j); vô thuỷ 無 始.

muji-hōkyō-kyō (j); Vô tự bảo khiếp kinh 無 字 寶 篋 經.

muji-hōmon-kyō (j); Vô tự pháp môn kinh 無 字 法 門 經.

mujinkudokuzō (j); vô tận công đức tạng 無 盡 功 徳 藏.

mujinzō (j); vô tận tạng 無 盡 藏.

mujō (j); vô định 無 定.

mujō (j); vô thượng 無 上.

mujō (j); vô thường 無 常.

mujōe (j); vô thượng huệ 無 上 慧.

mujōe-kyō (j); Vô thượng y kinh 無 上 依 經.

mujōhōō (j); vô thượng pháp vương 無 上 法 王.

mujōjōdōbodai (j); vô thượng chính đẳng bồ-đề 無 上 正 等 菩 提.

mujōjōdōgaku (j); vô thượng chính đẳng giác 無 上 正 等 覺.

mujōkaku (j); vô thượng giác 無 上 覺.

mujōken (j); vô điều kiện 無 條 件.

mujōku (j); vô thường khổ 無 常 苦.

mujōshi (j); Vô thượng sĩ 無 上 士.

mujū dōkyō (j); Vô Trụ Đạo Hiểu 無 住 道 曉.

mujūsho-nehan (j); Vô trú xứ niết-bàn 無 住 處 涅 槃; Niết-bàn.

mukaku (j); vô giác 無 覺.

mukannan (j); vô gian nan 無 艱 難.

mukegyō-mukuyō-musōjū (j); vô gia hạnh vô công dụng vô tướng trú 無 加 行 無 功 用 無 相 住.

mukha (s); môn ; tướng mạo 相 貌; giải thoát 解 脱.

muki (j); vô kí 无 記.

mukihō (j); vô kí pháp 無 記 法.

mukishō (j); vô kí tính 無 記 性.

mukta (s); thoát .

muktā-hāra (s); anh lạc 瓔 珞.

muku (j); vô cấu 無 垢.

mukuji (j); vô cấu địa 無 垢 地.

mukunin (j); vô cấu nhẫn 無 垢 忍.

mukutsudō (j); vô khuất nạo 無 屈 撓.

mūla (s); căn bản 根 本.

mūlaccheda (s); đoạn thiện căn 斷 善 根.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần