Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
mugendō (j); vô gián đạo 無 間 道.
muhak chach'o (k); Vô Học 無 學.
muhi-ōshiki (j); vô biểu sắc 無 表 色.
mu-i (j); Vô vi 無 爲.
muigyakugyō (j); vô vi nghịch hạnh 無 爲 逆 行.
mui-sanzō-zenyō (j); Vô Uý Tam Tạng thiền yếu 無 畏 三 藏 禪 要.
mujaku (j); Vô Trước (Văn Hỉ) 無 著.
mujakugyō (j); vô trước hạnh 無 著 行.
muji-hōkyō-kyō (j); Vô tự bảo khiếp kinh 無 字 寶 篋 經.
muji-hōmon-kyō (j); Vô tự pháp môn kinh 無 字 法 門 經.
mujinkudokuzō (j); vô tận công đức tạng 無 盡 功 徳 藏.
mujinzō (j); vô tận tạng 無 盡 藏.
mujōe (j); vô thượng huệ 無 上 慧.
mujōe-kyō (j); Vô thượng y kinh 無 上 依 經.
mujōhōō (j); vô thượng pháp vương 無 上 法 王.
mujōjōdōbodai (j); vô thượng chính đẳng bồ-đề 無 上 正 等 菩 提.
mujōjōdōgaku (j); vô thượng chính đẳng giác 無 上 正 等 覺.
mujōkaku (j); vô thượng giác 無 上 覺.
mujōken (j); vô điều kiện 無 條 件.
mujōku (j); vô thường khổ 無 常 苦.
mujōshi (j); Vô thượng sĩ 無 上 士.
mujū dōkyō (j); Vô Trụ Đạo Hiểu 無 住 道 曉.
mujūsho-nehan (j); Vô trú xứ niết-bàn 無 住 處 涅 槃; Niết-bàn.
mukannan (j); vô gian nan 無 艱 難.
mukegyō-mukuyō-musōjū (j); vô gia hạnh vô công dụng vô tướng trú 無 加 行 無 功 用 無 相 住.
mukha (s); môn 門; tướng mạo 相 貌; giải thoát 解 脱.
mukishō (j); vô kí tính 無 記 性.
mukunin (j); vô cấu nhẫn 無 垢 忍.
mukutsudō (j); vô khuất nạo 無 屈 撓.
mūlaccheda (s); đoạn thiện căn 斷 善 根.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần