Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
kaigenshaku-kyōroku (j); Khai Nguyên Thích giáo lục 開 元 釋 教 録.
kaigonken (j); giới cấm kiến 戒 禁 見.
kaigonshu (j); giới cấm thủ 戒 禁 取.
kaigonshuken (j); giới cấm thủ kiến 戒 禁 取 見.
kaiin sanmai (j); Hải ấn tam-muội 海 印 三 昧.
kaijōkukyū (j); giới thừa câu cấp 戒 乘 倶 急.
kaijōshiku (j); giới thừa tứ cú 戒 乘 四 句.
kaikyō (j); khế kinh 契 經; Kinh.
kaikyūjōkan (j); giới cấp thừa hoãn 戒 急 乘 緩.
kailāsa (s); Ngân sơn 銀 山.
kairitsu-shū (j); Giới luật tông 戒 律 宗.
kaisan (j); Khai sơn 開 山.
kai-shoshingakunin-bun (j); Giới sơ tâm học nhân văn 誡 初 心 學 人 文.
kaitō-kōsō-den (j); Hải đông cao tăng truyện 海 東 高 僧 傳.
kaji-mantoku (j); quả địa vạn đức 果 地 萬 徳.
kaji-san (k); Ca Trí sơn 迦 智 山.
kakujinbonnō (j); khách trần phiền não 客 塵 煩 惱.
kakujō (j); Giác Thành 覺 城.
kakuju (j); giác thụ 覺 樹; Bồ-đề thụ.
kakukōji (j); Giác Hoàng tự 覺 皇 寺.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần