Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

kokishō (j); cô khởi tụng 孤 起 頌.

kōkō (j); câu cảng 溝 港.

kokū (j); Hư không 虚 空.

koku (j); hắc .

koku (j); khắc .

koku (j); quốc .

koku, goku, kyoku (j); khúc .

koku, kō (j); cáo .

kokubyaku (j); hắc bạch 黒 白.

kokubyakugō (j); hắc bạch nghiệp 黒 白 業.

kokudoshin (j); quốc độ thân 國 土 身.

kokugō (j); hắc nghiệp 黒 業.

kokū-mui (j); hư không vô vi 虚 空 無 爲.

kokusan (j); Hắc san 黒 山.

kokushi (j); Quốc sư 國 師.

kokūzō-bosatsukyō (j); Hư Không Tạng Bồ Tát kinh 虚 空 藏 菩 薩 經.

kōkyo (j); cao cử 高 擧.

kōkyō (j); hương cảnh 香 境.

kokyū jōryū (j) (c: hǔqiū shàolóng); Hổ Khâu Thiệu Long 虎 丘 紹 隆.

komō (j); hư vọng 虚 妄.

kōmokushō (j); khổng mục chương 孔 目 章.

komu (j); hư vô 虚 無.

komusō (j); Hư vô tăng 虛 無 僧, Phổ Hoá tông.

kōmyō (j); quang minh 光 明.

kōmyō-ji (j); Quang Minh tự 光 明 寺.

kon (j); căn .

kon (j); hận .

kon (j); hôn .

kon (j); hồn .

konbotsu (j); hôn một 惛 沒.

kongō (j); kim cương 金 剛.

kongōbu-rōkaku-issai-yuga-yugi-kyō (j); Kim cương phong lâu các nhất thiết du-già du kì kinh 金 剛 峯 樓 閣 一 切 瑜 伽 瑜 祇 經.

kongōchi (j); Kim Cương Trí 金 剛 智.

kongōchō-daiyuga-himitsushin-chi-hōmen giketsu (j); Kim cương đỉnh đại du-già bí mật tâm địa pháp môn nghĩa quyết 金 剛 頂 大 瑜 伽 祕 密 心 地 法 門 義 訣.

kongōchō-giketsu (j); Kim cương đỉnh nghĩa quyết 金 剛 頂 義 訣.

kongōchōgyō-yuga-jūhachi-e-shīki (j); Kim cương đỉnh kinh du-già thập bát hội chỉ qui 金 剛 頂 經 瑜 伽 十 八 會 指 歸

kongōchō-shū (j); Kim cương đỉnh tông 金 剛 頂 宗.

kongōchō-yuga-chū-ryakujutsu-nenju-kyō (j); Kim cương du-già trung lược xuất niệm tụng kinh 金 剛 頂 瑜 伽 中 略 出 念 誦 經.

kongō-hannyaharamitsu-kyō (j); Kim cương bát-nhã ba-la-mật kinh 金 剛 般 若 波 羅 蜜 經.

kongō-hanyaharamitsukyō-goke-kaisetsugi (j); Kim cương bát-nhã ba-la-mật kinh ngũ gia giải thuyết nghị 金 剛 般 若 波 羅 蜜 經 五 家 解 説 誼.

kongōjō (j); Kim cương định 金 剛 定.

kongō-kyō (j); Kim cương kinh 金 剛 經.

kongōkyō-kaigi (j); Kim cương kinh giải nghĩa 金 剛 經 解 義.

kongōkyō-soron-sanyō (j); Kim cương sớ luận toản yếu 金 剛 經 疏 論 纂 要.

kongō-rikishi (j); Kim cương lực sĩ 金 剛 力 士.

kongōsanmai-honshoushoujō-fuefumetsu-kyō (j); Kim cương tam-muội bản tính thanh tịnh bất hoại bất diệt kinh 金 剛 三 昧 本 性 清 淨 不 壞 不 滅 經.

kongō-sanmai-kyō (j); Kim cương tam-muội kinh 金 剛 三 昧 經

kongō-sanmaikyō-ron (j); Kim cương tam-muội kinh luận 金 剛 三 昧 經 論.

kongō-sanmai-ron (j); Kim cương tam-muội luận 金 剛 三 昧 論.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần