Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
jintsū-yuki-kyō (j); Thần thông du hí kinh 神 通 遊 戲 經.
jinzūkō (j); thần thông quang 神 通 光.
jionshū (j); Từ Ân tông 慈 恩 宗.
jiriki (j); Tự lực 自 力.
jiryōmugen (j); thời lượng vô gián 時 量 無 間.
jiryō-mugen (j); thời lượng vô nhàn 時 量 無 閒.
jisetsukyō (j); tự thuyết kinh 自 説 經.
jishō (j); Tự tính 自 性.
jishōbun (j); tự chứng phần 自 證 分.
jishō-funbetsu (j); tự tính phân biệt 自 性 分 別.
jishō-muki (j); tự tính vô kí 自 性 無 記.
jishōshin (j); tự tính thân 自 性 身.
jishōshōjō (j); tự tính thanh tịnh 自 性 清 淨.
jishō-shōjō-shin (j); Tự tính thanh tịnh tâm 自 性 清 淨 心.
jisshananda (j); Thật-xoa Nan-đà 實 叉 難 陀.
jisshubonnō (j); thập chủng phiền não 十 種 煩 惱.
jissou-hannyaharamitsu-kyō (j); Thật tướng bát-nhã ba-la-mật kinh 實 相 般 若 波 羅 蜜 經.
jissouzan (j); Thật Tướng sơn 實 相 山.
jita-byōdō (j); tự tha bình đẳng 自 他 平 等.
jitaibun (j); tự thể phần 自 體 分.
jitsubonnō (j); thật phiền não 實 煩 惱.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần