Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

issai-u (j); nhất thiết hữu 一 切 有.

issan-kokushi-goroku (j); Nhất Sơn Quốc sư ngữ lục 一 山 國 師 語 錄, Nhất Sơn Nhất Ninh, Ngũ Sơn văn học.

issendai (j); nhất-xiển-đề 一 闡 提.

isshi-inshō (j); cũng được viếi là isshi-injō; Nhất sư ấn chứng 一 師 印 證.

issō (j); nhất tướng 一 相.

iṣṭa (s); hứa .

iṣṭa-aniṣṭa (s); ái phi ái 愛 非 愛.

iṣyata (s); hứa

itaimokutaka (j); Y-đế-mục-đa-già 伊 帝 目 多 伽.

itchō (j); nhất triêu 一 朝.

itivṛttaka (s); bản sự kinh 本 事 經; bản sự 本 事; y-đế-mục-đa-già 伊 帝 目 多 伽.

itivṛttaka-sūtra (s); Bản sự kinh 本 事 經.

itokujizai (j); uy đức tự tại 威 徳 自 在.

ittonkyō (j); nhất âm giáo 一 音 教

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần