Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
issai-u (j); nhất thiết hữu 一 切 有.
issan-kokushi-goroku (j); Nhất Sơn Quốc sư ngữ lục 一 山 國 師 語 錄, Nhất Sơn Nhất Ninh, Ngũ Sơn văn học.
issendai (j); nhất-xiển-đề 一 闡 提.
isshi-inshō (j); cũng được viếi là isshi-injō; Nhất sư ấn chứng 一 師 印 證.
iṣṭa-aniṣṭa (s); ái phi ái 愛 非 愛.
itaimokutaka (j); Y-đế-mục-đa-già 伊 帝 目 多 伽.
itivṛttaka (s); bản sự kinh 本 事 經; bản sự 本 事; y-đế-mục-đa-già 伊 帝 目 多 伽.
itivṛttaka-sūtra (s); Bản sự kinh 本 事 經.
itokujizai (j); uy đức tự tại 威 徳 自 在.
ittonkyō (j); nhất âm giáo 一 音 教.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần