Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

inquiry into the origin of humanity (e); Nguyên nhân luận 原 人 論.

inshō (j); dẫn chứng 引 證.

inshō (j); dẫn sinh 引 生.

inshō (j); nhân tính 因 性.

inshun (j); nhẫn tuấn 忍 俊.

inshunfukin (j); nhẫn tuấn bất cấm 忍 俊 不 禁.

instantaneous path (e); vô gián đạo 無 間 道.

instruct (e); hối .

intention (e); hành uẩn 行 蘊.

intermediate state (e); trung ấm 中 陰.

interpenetrate (e); dung .

interpenetration (e); dung .

introduction to logic (e); Nhân minh nhập chính lí luận 因 明 入 正 理 論.

inverted (e); điên đảo 顛 倒.

inyoku (j); dâm dục 婬 欲.

iǒm (k); Lợi Nghiêm 利 嚴.

ion (j); ý ấm 意 陰.

ippen (j); Nhất Biến 一 遍.

ippō (j); nhất phương 一 方.

ippōchūdō (j); nhất pháp trung đạo 一 法 中 道.

iriyoku (j); dĩ li dục 已 離 欲

īrsyā (s); tật

irui (j); dị loại 異 類

īrya-patha (s); uy nghi 威 儀.

iryō (j); dị liễu 易 了.

iryǒn (k); Nhất Nhiên 一 然.

isan reiyū (j) (c: guīshān línyòu); Qui Sơn Linh Hựu 溈 山 靈 祐.

isei (j); Duy Chính 惟 政.

isetsu (j); dĩ thuyết 已 説.

ishiki (j); ý thức 意 識.

ishin (j); nhất tâm 一 心.

ishin-denshin (j); Dĩ tâm truyền tâm 以 心 傳 心.

ishō (j); dĩ sinh 已 生.

ishō (j); dị sinh 異 生.

ishō (j); dị tính 異 性.

ishō (j); ý sinh 意 生.

isho (j); ý xứ 意 處.

ishōshin (j); ý sinh thân 意 生 身.

ishōshō (j); dị sinh tính 異 生 性.

isipatana (p) (s: ṛṣipatana); Tiên uyển 仙 苑.

isō (j); dị tướng 異 相.

issaichi (j); nhất thiết trí 一 切 智

issaichie (j); nhất thiết trí huệ 一 切 智 慧

issaichi-ji (j); nhất thiết trí địa 一 切 智 地

issaigyō (j); nhất thiết hạnh 一 切 行.

issai-himitsu-saijō-myōgi-daikyō-ō-giki (j); Nhất thiết bí mật tối thượng danh nghĩa đại giáo vương nghi quĩ 一 切 祕 密 最 上 名 義 大 教 王 儀 軌

issaikyō (j); nhất thiết kinh 一 切 經.

issairu-kyō (j); Nhất thiết lưu kinh 一 切 流 經.

issairu-shō-kyō (j); Nhất thiết lưu nhiếp kinh 一 切 流 攝 經.

issai-setsu-kyō-ongi (j); Nhất thiết kinh âm nghĩa 一 切 經 音 義.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần