Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

in, on (j); âm .

in, on (j); ẩm .

in, on (j); ẩn .

inbun (j); nhân phần 因 分.

inbun-kasetsu (j); nhân phần khả thuyết 因 分 可 説.

incalculable (e); a-tăng-kì 阿 僧 祇.

incalculable wisdom (e); vô lượng trí 無 量 智.

incense talk (e); hương ngữ 香 語.

incessant causation (e); đẳng vô gián duyên 等 無 間 縁.

inchi (j); nhân địa 因 地.

inclination (e); tùy miên 隨 眠.

incomparable dharma (e); vô tỉ pháp 無 比 法.

inconceivable (e); bất tư nghị 不 思 議.

inconceivable permeation (e); bất tư nghị huân 不 思 議 薫.

inconceivable secret of the wheel of ecstasy: great king of tantras (e); Diệu luân thượng dược vương bí mật bất tư nghị đại giáo vương kinh 妙 輪 上 樂 王 祕 密 不 思 議 大 教 王 經

incorrect knowing (e); bất chính tri 不 正 知.

increase (e); tăng trưởng 増 長; tăng

increased by one āgama sūtras (e); Tăng nhất A-hàm kinh 増 一 阿 含 經.

indaramō (j); nhân-đà-la võng 因 陀 羅 網.

indeterminate (e); bất định 不 定.

indeterminate mental functions (e); bất định địa pháp 不 定 地 法.

india (e); Tây Càn 西 乾.

india (e); Tây Thiên 西 天.

india (e); Thiên Trúc 天 竺.

indolence (e); phóng dật 放 逸.

indra (s); Ma-hê-thủ-la 摩 醯 首 羅; Thích Đề Hoàn Nhân 釋 提 桓 因

indrabhūti, mahāsiddha (s); In-đra-bu-ti (42).

indra's net (e); Đế-thích võng 帝 釋 網; Nhân-đà-la võng 因 陀 羅 網.

indriya (s) hoặc jñānendriya, buddhīndriya (p: indriya); Căn ; căn cơ 根 機; căn ; tình .

indriyasaṃvara (s, p); Nhiếp căn 攝 根.

in'en (j); nhân duyên 因 縁.

in'enwagō (j); nhân duyên hòa hợp 因 縁 和 合.

inexhaustible storehouse (e); vô tận tạng 無 盡 藏.

inexhaustible treasury of merit (e); vô tận công đức tạng 無 盡 功 徳 藏.

inexpressible (e); bất khả thuyết 不 可 説.

infallible lasso dhāraṇī (e); Bất không quyên sách chú tâm kinh 不 空 羂 索 呪 心 經.

infallible lasso's mantrānd supernatural transformations: king of ritual manuals (e); Bất không quyên sách thần biến chân ngôn kinh 不 空 羂 索 神 變 眞 言 經.

ingō (j); dẫn nghiệp 引 業.

inherent nature (e); bản tính 本 性.

inhotsu (j); dẫn phát 引 發.

in'i (j); nhân vị 因 位.

initial enlightenment (e); thuỷ giác 始 覺.

inji (j); nhân thời 因 時.

injō (j); nhân thành 因 成.

inka (j); ấn khả 印 可, Ấn khả chứng minh.

inka (j); nhân quả 因 果.

inka-shōmei (j); Ấn khả chứng minh 印 可 證 明.

inmo (j); nhẫm ma 恁 麼.

innate ignorance (e); căn bản vô minh 根 本 無 明.

innately possessed wisdom (e); căn bản trí 根 本 智.

innin (j); nhân nhân 因 人.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần