Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

honrai (j); bản lai 本 來.

honrai-(no)-memmoku (j); Bản lai diện mục 本 來 面 目, tức là gương mặt trước khi cha sinh mẹ đẻ.

honraijishō-shōjōnehan (j); bản lai tự tính thanh tịnh niết-bàn 本 來 自 性 清 淨 涅 槃.

honraijōbutsu (j); bản lai thành Phật 本 來 成 佛.

honraimenmoku (j); bản lai diện mục 本 來 面 目

honrui (j); phẩm loại .

honsai (j); Bản Tế 本 濟.

honshi (j) (c: běnshī); Bản sư 本 師, người thầy, Giáo chủ, Sơ tổ. Phật Thích-ca là một Bản sư.

honshi (j); bản sư 本 師.

honshō (j); bản sinh 本 生.

honshō (j); bản tính 本 性.

honshōjū (j); bản tính trú 本 性 住.

honshōjūshu (j); bản tính trú chủng 本 性 住 種

honshōjūshushō (j); bản tính trú chủng tính 本 性 住 種 姓.

honshōkai (j); bản tính giới 本 性 界.

honyaku-myōgishū (j); Phiên dịch danh nghĩa tập 翻 譯 名 義 集.

hōnyonyo (j); pháp như như 法 如 如.

hōnyū (j); pháp nhũ 法 乳.

honzai (j); bản tế 本 際.

honzetsu (j); bản chất 本 質.

honzui (j); bản tùy 本 隨.

honzuiniwaku (j); bản tùy nhị hoặc 本 隨 二 惑.

hōō (j); báo ứng 報 應.

hō-ō (j); pháp vương 法 王.

hōonjurin (j); Pháp uyển châu lâm 法 苑 珠 林.

hō-ōshi-jū (j); pháp vương tử trú 法 王 子 住.

hope (e); ý lạc 意 樂.

hōraku (j); pháp lạc 法 樂.

hōrengekyō-gensan (j); Pháp liên hoa kinh huyền tán 法 蓮 華 經 玄 贊.

hōrin (j); pháp luân 法 輪.

hōrin-ji (j); Bảo Lâm tự 寶 林 寺.

hōrin-zan (j); Phụng Lâm sơn 鳳 林 山.

hōrō (j); Pháp Lãng 法 朗.

hōryūji (j); Pháp Long tự 法 隆 寺

hōsaku (j); phương sách 方 策.

hōsha (j); phóng xả 放 捨.

hōshaku-kyō (j); → Bảo Tích kinh 積 經.

hōshi (j); Pháp tự 法 嗣.

hōshi (j); pháp sư 法 師.

hōshin (j); báo thân 報 身.

hōshin (j); pháp thân 法 身

hōsho (j); bảo sở 寶 所.

hōshōron (j); bảo tính luận 寶 性 論.

hōshōshū (j); Pháp tính tông 法 性 宗.

hōshū (j); pháp chấp 法 執.

hōshū-betsu-gyōroku-sechi-yōhi-ōnyūshiki (j); Pháp tập biệt hành lục tiết yếu tịnh nhập tư kí 法 集 別 行 録 節 要 并 入 私 記

hōshū-yōshō-kyō (j); Pháp tập yếu tụng kinh 法 集 要 頌 經.

hossen (j); Pháp chiến 法 戰.

hosshin (j) (s: dharmakāya); Pháp thân 法 身, Ba thân.

hosshin (j); phát tâm 發 心.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần