Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

hīna (s); hạ liệt 下 劣.

hīnayāna (s); Tiểu thừa 小 乘; hạ liệt thừa 下 劣 乘.

hinder (e); lưu ngại 留 礙.

hindō (j); bần đạo 貧 道.

hindrance (e); chướng .

hindrance by the known (e); sở tri chướng 所 知 障.

hindrance of karma (e); nghiệp chướng 業 障.

hindrance of wisdom (e); trí chướng 智 礙.

hindrances due to affliction (e); phiền não chướng 煩 惱 障.

hindrances due to defilement (e); phiền não chướng 煩 惱 障.

hindrances due to discrimination (e); phân biệt chướng 分 別 障.

hinin (j); phi nhân 非人

hiraṇya (s); kim .

hiraṇyavatī-dhāraṇī (s); Như ý bảo tổng trì vương kinh 如 意 寶 總 持 王 經.

hiryō (j); tỉ lượng 比 量.

hisensōshoku (j); phi, tiềm, tẩu, thực 飛 潛 走 植.

hi-shiryō (j); Bất khả tư nghị 不 可 思 議.

hisō (j); phi tưởng 非 想.

hisōchi (j); phi tưởng địa 非 想 地.

hisō-hihisō (j); phi tưởng phi phi tưởng 非 想 非 非 想.

hisō-hihisōsho (j); phi tưởng phi phi tưởng xứ 非 想 非 非 想 處

hisō-hihisō-ten (j); phi tưởng phi phi tưởng thiên 非 想 非 非 想 天.

hisōsho (j); phi tưởng xứ 非 想 處.

hisōten (j); phi tưởng thiên 非 想 天.

historical narratives (e); ni-đà-na 尼 陀 那.

hita (p); nhiêu ích 饒 益.

hita (s); lợi ích 利 益.

hitai (j); bì đại 皮 袋.

hitsu (j); tất .

hitsunō (j); bức não 逼 惱.

hitsuryō (j); Tất-lăng 畢 陵.

hitsuryōka (j); Tất-lăng-già 畢 陵 伽.

hitsuryōka-basa (j); Tất-lăng-già bà-sa 畢 陵 伽 婆 蹉.

hitting novices with a stick (e); hạ bổng 下 棒.

hiyu (j); thí dụ 譬 喩.

hiyubu (j); Thí dụ bộ 譬 喩 部.

hizō (j); bí tạng 祕 藏.

hizōhōyaku (j); Bí tạng bảo thược 祕 藏 寶 鑰.

ḥkhor (t); quyến thuộc 眷 屬.

(j); Pháp .

(j); Pháp .

(j); báng .

(j); báo .

(j); bảo .

(j); bồng .

(j); phỏng .

(j); phong .

(j); phương .

(j); phương .

hō ko-ji (j); Bàng cư sĩ 龐 居 士, Bàng Uẩn.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần