Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
hŭiyang san (k); Hi dương sơn 曦 陽 山.
huìyuǎn (c) (j: e-on); Huệ Viễn 慧 遠.
human being (e); nhân gian 人 間.
hungry ghost (e); ngạ quỉ 餓 鬼.
hǔqiū shàolóng (c) (j: kukyū jōryū); Hổ Khâu Thiệu Long 虎 丘 紹 隆.
hwaǒm (k); Hoa Nghiêm tông 華 嚴 宗.
hyakugaichōteki (j); bách hài điều thích 百 骸 調 適.
hyakujiron (j); Bách tự luận 百 字 論.
hyakujō ekai (j) (c: bǎizhàng huáihǎi); Bách Trượng Hoài Hải 百 丈 懷 海.
hyakunijūhachi-bonnō (j); bách nhị thập bát phiền não 百 二 十 八 煩 惱.
hyakushi-bonnō (j); bách tứ phiền não 百 四 煩 惱.
hyakutō-ji (j); Bách Tháp tự 百 塔 寺.
hymn to śakyamūṇi's path to buddhahood under the bodhi tree, and his triumph over māra (e); Thích-ca Mâu-ni Phật thành đạo tại bồ-đề thụ hàng ma tán 釋 迦 牟 尼 佛 成 道 在 菩 提 樹 降 魔 讃.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần