Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

  

ha (j); phá .

ha (j); phái .

habit energies (e); tập khí 習 氣.

habituation (e); hành uẩn 行 蘊.

hacchi (j); bát trí 八 智.

hachibu (j); bát bộ 八 部.

hachibuju (j); bát bộ chúng 八 部 衆.

hachifu (j); bát bất 八 不.

hachigedatsu (j); bát giải thoát 八 解 脱.

hachija (j); bát tà 八 邪.

hachiji (j); bát địa 八 地.

hachijūhasshi (j); bát thập bát sử 八 十 八 使.

hachikugi (j); bát cú nghĩa 八 句 義.

hachimōsō (j); bát vọng tưởng 八 妄 想

hachinan (j); bát nạn 八 難.

hachinin (j); bát nhân 八 仁.

hachinin (j); bát nhẫn 八 忍.

hachishiki (j); bát thức 八 識.

hachishōge (j); bát thắng giải 八 勝 解.

hachishōtai (j); bát thánh đế 八聖 諦.

hachitai (j); bát đế 八 諦.

hachizō (j); bát tạng 八 藏.

haha (j); Bà-phả 波 頗.

hai (j); bái .

hai (j); bối .

hai (j); phế .

hai sōkoku (j); Bùi Tướng quốc 裴 相 國; Bùi Hưu.

haigen shō (j); Bùi Huyền Chứng 裴 玄 證.

haigonryūjitsu (j); phế quyền lập thật 廢 權 立 實.

haiku (j); Bài cú 俳 句.

haikyū (j); Bùi Hưu 裴 休.

hairyū (j); phế lập 廢 立.

haita (j); phệ-đà 吠 陀.

haja (j); phá tà 破 邪.

hajun (j); Ba-tuần 波 旬.

hakai (j); phá hoại 破 壞.

hakku (j); bát khổ 八 苦.

haklenayaśa (s); Cưu-lặc-na 鳩 勒 那, Tổ thứ 23 của Thiền tông.

haku (j); bạc .

haku (j); phách .

haku, byaku (j); bạch .

hakugō (j); bạch nghiệp 白 業.

hakuin (j); Bạch Ẩn 白 隱.

hakuin ekaku (j); Bạch Ẩn Huệ Hạc 白 隱 慧 鶴.

hakuin-zenji-zazen-wasan (j); Bạch Ẩn Thiền sư tọa thiền hòa tán 白 隱 禪 師 坐 禪 和 讚.

hakukabon (j); Bạc-già-phạm 薄 迦 梵.

hakūn (j); Bạch Vân 白 雲

hakūn-ōsho-goroku (j); Bạch Vân Hòa thượng ngữ lục 白 雲 和 尚 語 録.

hakushi (j); bác thi 博 施.

hakuun egyō (j); Bạch Vân Huệ Hiểu 白 雲 慧 曉.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần