Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
habit energies (e); tập khí 習 氣.
habituation (e); hành uẩn 行 蘊.
hachibuju (j); bát bộ chúng 八 部 衆.
hachigedatsu (j); bát giải thoát 八 解 脱.
hachijūhasshi (j); bát thập bát sử 八 十 八 使.
hachikugi (j); bát cú nghĩa 八 句 義.
hachimōsō (j); bát vọng tưởng 八 妄 想.
hachishōge (j); bát thắng giải 八 勝 解.
hachishōtai (j); bát thánh đế 八聖 諦.
hai sōkoku (j); Bùi Tướng quốc 裴 相 國; Bùi Hưu.
haigen shō (j); Bùi Huyền Chứng 裴 玄 證.
haigonryūjitsu (j); phế quyền lập thật 廢 權 立 實.
haiku (j); Bài cú 俳 句.
haikyū (j); Bùi Hưu 裴 休.
haklenayaśa (s); Cưu-lặc-na 鳩 勒 那, Tổ thứ 23 của Thiền tông.
hakuin ekaku (j); Bạch Ẩn Huệ Hạc 白 隱 慧 鶴.
hakuin-zenji-zazen-wasan (j); Bạch Ẩn Thiền sư tọa thiền hòa tán 白 隱 禪 師 坐 禪 和 讚.
hakukabon (j); Bạc-già-phạm 薄 迦 梵.
hakūn-ōsho-goroku (j); Bạch Vân Hòa thượng ngữ lục 白 雲 和 尚 語 録.
hakuun egyō (j); Bạch Vân Huệ Hiểu 白 雲 慧 曉.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần