Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

fukatoku (j); bất khả đắc 不 可 得

fuke (j) (c: pǔhuà); Phổ Hoá 普 化.

fuke-shū (j) (c: pǔhuà-zōng); Phổ Hoá tông 普 化 宗, → Phổ Hoá.

fuketsu enshō (j) (j: fēngxué yánzhǎo); Phong Huyệt Diên Chiểu 風 穴 延 沼.

fukū (j); bất không 不 空.

fuku (j); phục .

fuku (j); phúc .

fuku (j); phúc .

fuku (j); phúc, phú .

fukū kongō (j); Bất Không Kim Cương 不 空 金 剛.

fukuchi (j); phúc trí 福 智.

fukuda-gyōkai (j); Phúc điền hành giới 福 田 行 誡.

fukudan (j); phục đoạn 伏 斷.

fukuden (j); phúc điền 福 田.

fukue (j); phúc huệ 福 慧.

fukugō (j); phúc nghiệp 福 業.

fukusai-ji (j); Phúc Tế tự 福 濟 寺.

fukusen ji (j); Phúc Tiên tự 福 先 寺.

fukushō (j); phúc (phú) chướng 覆 障.

fukutoku (j); phúc đức 福 徳.

fukuyō (j); phục ưng 服 鷹.

fukuzawa yukichi (j); Phúc Trạch Dụ Cát 福 澤 諭 吉.

fukyō (j); bố giáo 布 敎.

full word (e); mãn tự 滿 字.

fuma (j); bố ma 怖 魔.

fumbetsu (j); phân biệt 分 別.

fumetsu (j); bất diệt 不 滅.

fumon'in (j); Phổ Môn viện 普 門 院.

fumon-ji (j); Phổ Môn tự 普 門 寺.

fun (j); phẫn 忿.

fun (j); phần .

fun, bun (j); phân, phần .

funaki (j); Phú-na-kì 富 那 奇.

funbetsu (j); phân biệt 分 別.

funbetsu jishiki (j); phân biệt sự thức 分 別 事 識.

funbetsuki (j); phân biệt khởi 分 別 起

funbetsu-kyō (j); Phân biệt kinh 分 別 經.

funbetsushiki (j); phân biệt thức 分 別 識.

funbetsushō (j); phân biệt chướng 分 別 障

funbetsushō (j); phân biệt tính 分 別 性.

funbetsuyugaron (j); Phân biệt du-già luận 分 別 瑜 伽 論.

funeral rites (s); táng .

funi (j); bất nhị 不 二.

funshō (j); phần thiêu 焚 燒.

funsōmon (j); phân tướng môn 分 相 門

fun'un (j); phân vân 紛 紜.

funyō zenshō (j) (c: fényáng shànzhāo); Phần Dương Thiện Chiêu 汾 陽 善 昭.

funyō-mutoku-zenshi-goroku (j); Phần Dương Vô Đức Thiền sư ngữ lục 汾 陽 無 徳 禪 師 語 録

funzen (j); phân nhiên 紛 然.

fuō (j); bất ưng 不 應.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần