Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

fubutsu (j); Phổ Phật 普 佛.

fudō (myōō) (j); Bất Động (Minh Vương) 不 動 (明 王).

fudōchishinmyōroku (j); Bất động trí thần diệu lục 不 動 智 神 妙 錄; Trạch Am Tông Bành.

fudōgō (j); bất động nghiệp 不 動 業.

fudōgyō (j); bất động hạnh 不 動 行.

fudōji (j); bất động địa 不 動 地.

fudō-mui (j); bất động vô vi 不 動 無 爲.

fu-e (j); bất hoại 不 壞.

fūga (j); phong nhã 風 雅.

fugai (j); Bất hại 不 害.

fugen (j); Phổ Hiền 普 賢.

fugen (j); bất hoàn 不 還.

fugen (j); Phổ Nhãn 普 眼.

fugen-bosatsu-gyōgan-san (j); Phổ Hiền Bồ Tát hạnh nguyện tán 普 賢 菩 薩 行 願 讚.

fugen-gyōgan-san (j); Phổ Hiền hạnh nguyện tán 普 賢 行 願 讚.

fugenka (j); bất hoàn quả 不 還 果.

fugen-kan-kyō (j); Phổ Hiền quán kinh 普 賢 觀 經.

fugenkō (j); bất hoàn hướng 不 還 向.

fugenkyōkai (j); Phổ Hiền cảnh giới 普 賢 境 界.

fūgetsu (j); phong nguyệt 風 月.

fugu (j); bất cộng 不 共.

fugu (j); Phổ Ngu 普 愚.

fugu buppō (j); bất cộng Phật pháp 不 共 佛 法.

fugu mumyō (j); bất cộng vô minh 不 共 無 明.

fugu-e (j); bất cộng y 不 共 依

fugugō (j); bất cộng nghiệp 不 共 業

fugu-hannya (j); bất cộng bát-nhã 不 共 般 若.

fuguhō (j); bất cộng pháp 不 共 法.

fugu-kyō (j); bất cộng giáo 不 共 教.

fugu-shoe (j); bất cộng sở y 不 共 所 依

fugusō (j); bất cộng tướng 不 共 相.

fuhen (j); phổ biến 普 徧.

fuhen (j); phổ biến 普 遍

fuhō (j); phổ pháp 普 法.

fuhōitsu (j); bất phóng dật 不 放 逸.

fuhouzouin'enden (j); Phó pháp tạng nhân duyên truyện 付 法 藏 因 縁傳

fui (j); bố úy 怖 畏.

fuijōkyō (j); phổ vị thừa giáo 普 爲 乘 教.

fujin (j); phù trần 浮 塵.

fujinkon (j); phù trần căn 扶 塵 根.

fujin-kyō (j); Phu nhân kinh 夫 人 經.

fujō (j); bất định 不 定.

fujōchi (j); bất tịnh địa 不 靜 地.

fujōfumetsu (j); bất sinh bất diệt 不 生 不 滅.

fujōhō (j); bất định pháp 不 定 法.

fūju (j); phúng tụng 諷 頌.

fukaku (j); bất giác 不 覺.

fukaku (j); phổ giác 普 覺.

fukan-zazengi (j); Phổ khuyến tọa thiền nghi 普 勸 坐 禪 儀.

fukasetsu (j); Bất khả thuyết 不 可 說.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần