Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
fudō (myōō) (j); Bất Động (Minh Vương) 不 動 (明 王).
fudōchishinmyōroku (j); Bất động trí thần diệu lục 不 動 智 神 妙 錄; Trạch Am Tông Bành.
fudōgō (j); bất động nghiệp 不 動 業.
fudōgyō (j); bất động hạnh 不 動 行.
fudōji (j); bất động địa 不 動 地.
fudō-mui (j); bất động vô vi 不 動 無 爲.
fugai (j); Bất hại 不 害.
fugen (j); Phổ Hiền 普 賢.
fugen-bosatsu-gyōgan-san (j); Phổ Hiền Bồ Tát hạnh nguyện tán 普 賢 菩 薩 行 願 讚.
fugen-gyōgan-san (j); Phổ Hiền hạnh nguyện tán 普 賢 行 願 讚.
fugenka (j); bất hoàn quả 不 還 果.
fugen-kan-kyō (j); Phổ Hiền quán kinh 普 賢 觀 經.
fugenkō (j); bất hoàn hướng 不 還 向.
fugenkyōkai (j); Phổ Hiền cảnh giới 普 賢 境 界.
fūgetsu (j); phong nguyệt 風 月.
fugu buppō (j); bất cộng Phật pháp 不 共 佛 法.
fugu mumyō (j); bất cộng vô minh 不 共 無 明.
fugugō (j); bất cộng nghiệp 不 共 業.
fugu-hannya (j); bất cộng bát-nhã 不 共 般 若.
fuguhō (j); bất cộng pháp 不 共 法.
fugu-kyō (j); bất cộng giáo 不 共 教.
fugu-shoe (j); bất cộng sở y 不 共 所 依.
fugusō (j); bất cộng tướng 不 共 相.
fuhōitsu (j); bất phóng dật 不 放 逸.
fuhouzouin'enden (j); Phó pháp tạng nhân duyên truyện 付 法 藏 因 縁傳.
fuijōkyō (j); phổ vị thừa giáo 普 爲 乘 教.
fujinkon (j); phù trần căn 扶 塵 根.
fujin-kyō (j); Phu nhân kinh 夫 人 經.
fujōchi (j); bất tịnh địa 不 靜 地.
fujōfumetsu (j); bất sinh bất diệt 不 生 不 滅.
fujōhō (j); bất định pháp 不 定 法.
fukan-zazengi (j); Phổ khuyến tọa thiền nghi 普 勸 坐 禪 儀.
fukasetsu (j); Bất khả thuyết 不 可 說.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần