Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
five natures distinction (e); ngũ tính các biệt 五 性 各 別.
five part vinaya (e); Di-sa-tắc bộ 彌 沙 塞 部.
five parts of the body (e); ngũ thể 五 體.
five precepts (e); ngũ giới 五 戒.
five sensations (e); ngũ thụ 五 受.
five skandhas (e); ngũ ấm 五 陰; ngũ uẩn 五 蘊.
five spiritual powers (e); ngũ thông 五 通.
five teaching periods (e); ngũ thời 五 時.
five teachings (e); ngũ giáo 五 教.
five tolerances (e); ngũ nhẫn 五 忍.
five vehicles (e); ngũ thừa 五 乘.
five viscera (e); ngũ tạng 五 臟.
five-fold consciousness-only (e); ngũ trùng duy thức 五 重 唯 識.
five-part syllogism (e); ngũ chi tác pháp 五 支 作 法.
flower adornment (e); Hoa Nghiêm 華 嚴.
fó túchéng (c); Phật Đồ Trừng 佛 圖 澄.
forbearance (e); nhẫn nhục 忍 辱.
forgetting (e); thất niệm 失 念.
form objects (e); sắc trần 色 塵.
formless realm (e); vô sắc giới 無 色 界.
four abilities of unhindered understanding and expression (e); tứ vô ngại biện 四 無 礙 辯.
four accesses (e); tứ hướng 四 向.
four accomplishments (e); tứ hướng tứ quả 四 向 四 果.
four afflictions (e); tứ hoạn 四 患.
four and eight kinds of suffering (e); tứ khổ bát khổ 四 苦 八 苦.
four aspects (e); tứ phần 四 分.
four bases of supernatural power (e); tứ thần túc 四 神 足.
four brahman heavens (e); tứ Phạm 四 梵.
four causes (e); tứ duyên 四 縁.
four conditions (e); tứ duyên 四 縁.
four continents (e); tứ đại châu 四 大 洲.
four correct endeavors (e); tứ chính cần 四 正 勤.
four created noble truths (e); tác tứ đế 作 四 諦.
four crossings (e); tứ cù 四 衢.
four dharmadhātu (e); tứ pháp giới 四 法 界.
four evil destinies (e); tứ ác thú 四 惡 趣.
four falls (e); tứ điên đảo 四 顚 倒.
four formless concentrations (e); tứ vô sắc định 四 無 色 定.
four forms of fearlessness (e); tứ vô sở úy 四 無 所 畏.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần