Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
fǎcáng (c); Pháp Tạng 法 藏, Hiền Thủ Pháp Tạng.
fǎlǎng (c); Pháp Lãng 法 朗.
fǎmén (c) (j: hōmon); Pháp môn 法 門.
family style (e); gia phong 家 風.
fānghuì (c); Phương Hội 方 會; Dương Kì Phương Hội.
fǎróng (c) (j: hōyū); Pháp Dung 法 融, Ngưu Đầu thiền.
fǎshùn (c); Pháp Thuận 法 順, Đế Tâm Đỗ Thuận.
fǎxiǎn (c); Pháp Hiển 法 顯.
fǎxiàng-zōng (c) (j: hossō-shū); Pháp tướng tông 法 相 宗.
fǎyǎn wényì (c) (j: hōgen bun'eki); Pháp Nhãn Văn Ích 法 眼 文 益.
fǎyǎn-zōng (c) (j: hōgen-shū); Pháp Nhãn tông 法 眼 宗, Ngũ gia thất tông.
fǎzáng (c); Pháp Tạng 法 藏; Hiền Thủ Pháp Tạng.
fēnggān (c) (j: bukan); Phong Can 豐 干, Hàn Sơn.
fēngxué yánzhǎo (c) (j: fuketsu enshō); Phong Huyệt Diên Chiểu 峰 穴 延 沼.
fényáng shànzhāo (c) (j: fun'yo zenshō); Phần Dương Thiện Chiêu 汾 陽 善 昭.
field of merit (e); phúc điền 福 田.
fifty verses on the teacher (e); Sự sư pháp ngũ thập tụng 事 師 法 五 十 頌.
final body (e); tối hậu thân 最 後 身.
first turning of the wheel of the dharma (s); sơ chuyển pháp luân 初 轉 法 輪.
five afflictions of advanced practitioners (e); ngũ lợi sử 五 利 使.
five afflictions that affect beginning practitioners (e); ngũ độn sử 五 鈍 使.
five aggregates (e); ngũ uẩn 五 蘊.
five bhikṣus (e); ngũ tỉ-khâu 五 比 丘; Năm tỉ-khâu.
five buddhas (e); ngũ Phật 五 佛.
five clusters (e); ngũ uẩn 五 蘊.
five consciousnesses (e); ngũ thức 五 識.
five coverings (of wisdom) (e); ngũ cái 五 蓋.
five defilements (e); ngũ trọc (trược) 五 濁.
five desires (e); ngũ dục 五 欲.
five destinies (e); ngũ đạo 五 道; ngũ thú 五 趣.
five doctrinal schools and "nine mountain" schools (e); ngũ giáo cửu sơn 五 教 九 山.
five doctrinal schools and two (meditational) schools (e); ngũ giáo lưỡng tông 五 教 兩 宗.
five emptinesses (e); ngũ không 五 空.
five existences within the fourth meditation (e); ngũ tịnh cư thiên 五 淨 居 天.
five external objects (e); ngũ cảnh 五 境.
five faculties (e); ngũ căn 五 根.
five great mahāyāna treatises (e); ngũ bộ đại luận 五 部 大 論.
five heinous crimes (e); ngũ nghịch 五 逆.
five hundred arhats (e); ngũ bách la-hán 五 百 羅 漢.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần