Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

esho (j); y xứ 依 處.

eshu (j); huệ sổ 惠 數.

eshū (j); huệ sổ 慧 數.

eshuku (j); Huệ Túc 慧 宿.

esoteric (e); bí mật 祕 蜜.

esoteric extracts from the presentations in the abridged commentary to the vairocana-abhisaṃbodhi-tantra (e); Đại Nhật kinh nghĩa thích diễn mật sao 大 日 經 義 釋 演 密 鈔

essay on the five teachings of hua-yen (e); Hoa Nghiêm ngũ giáo chương 華 嚴 五 教 章.

essay on the meaning of mahāyāna (e); Đại thừa nghĩa chương 大 乘 義 章.

essay on the origin of man (e); Nguyên nhân luận 原 人 論.

essence of the precepts (e); giới thể 戒 體.

essence-function (e); thể dụng 體 用

essential emptiness (e); thể không 體 空.

essential meditations on the five families (e); Ngũ bộ tâm quán 五 部 心 觀.

essentials of the eight traditions (e); Bát tông cương yếu 八 宗 綱 要.

essentials of the huayanlun (e); Hoa Nghiêm luận tiết yếu 華 嚴 論 節 要.

essentials of the nirvāna sūtra (e); Niết-bàn tông yếu 涅 槃 宗 要.

etaki (j); y tha khởi 依 他 起

etakishō (j); y tha khởi tính 依 他 起 性.

eten (j); hồi chuyển 廻 轉.

eternally abiding (e); thường trú 常 住.

etetsu (j); Huệ Triệt 慧 徹.

etokanmen (j); hồi đầu hoán diện 回 頭 換 面.

etsu (j); duyệt .

etsū (j); hội thông 會 通.

etsu (j); viết .

etsu (j); việt .

e'un (j); Huệ Vân 慧 雲.

evam (s); như thị 如 是.

evil (e); tà .

evil destinies (e); ác thú 惡 趣.

evil view (e); tà kiến 邪 見.

evolve (e); biến .

excerpts from the dharma collection and special practice record with personal notes (e); Pháp tập biệt hành lục tiết yếu tịnh nhập tư kí 法 集 別 行 録 節 要 并 入 私 記.

excursions out of the four gates (e); tứ môn xuất du 四 門 出 遊.

exegeses (p); A-tì-đạt-ma 阿 毘 達 磨.

exegesis on the collection of mahāyāna abhidharma (e); Đại thừa A-tì-đạt-ma tạp tập luận 大 乘 阿 毘 達 磨 雜 集 論.

existence (e); hữu .

existence school (e); Hữu bộ 有 部; Nhất thiết hữu bộ.

expedient means (e); phương tiện 方 便.

expedient wisdom (e); quyền trí 權 智.

expelling the seven planets fated calamities (e); Thất diệu nhương tai quyết 七 曜 攘 災 決.

experiential consciousnesses (e); thụ thức 受 識.

explain (e); thuyết .

explanation of the meanings of the vairocana-abhisaṃbodhi-tantra (e); Đại nhật kinh nghĩa thích 大 日 經 義 釋

explanation of the treatise on mahayana (e); Thích ma-ha-diễn luận 釋 摩 訶 衍 論.

exposition of the ārya teachings, verse treatise (e); Hiển dương thánh giáo luận tụng 顯 揚 聖 教 論 頌

exposition of the correct (e); Hiển chính luận 顯 正 論.

expository notes on the awakening of faith (e); Đại thừa khởi tín luận biệt kí 大 乘 起 信 論 別 記.

extensive explanation of the treatise on bodhi-mind (e); Quảng thích bồ-đề tâm luận 廣 釋 菩 提 心 論.

extensive merriment (e); Phương quảng đại trang nghiêm kinh 方 廣 大 莊 嚴 經.

extensive record of the chan master mazu daoyi (e); Mã Tổ Đạo Nhất Thiền sư quảng lục 馬 祖 道 一 禪 師 廣 録.

extensive record of yunmen kuangzhen (e); Vân Môn Khuông Chân Thiền sư quảng lục 雲 門 匡 眞 禪 師 廣 録.

extreme view (e); biên kiến 邊 見.

eye (e); mục ; nhãn .

eye of wisdom (e); trí nhãn 智 眼.

ezan (j); Huệ Toản 慧 瓚.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần