Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

enlightenment (e); Bồ-đề 菩 提; giác ngộ 覺 悟.

enman (j); viên mãn 圓 滿.

enmankyō (j); Viên mãn kinh 圓 滿 經.

enmetsu (j); yên diệt 煙 滅.

enmitsu-zenkai (j); Viên mật thiền giới 圓 密 禪 戒.

enmity (e); hận ; sân .

enmoku (j); yến mặc 宴 默.

enni (j); Viên Nhĩ 圓 爾.

enni ben'en (j); Viên Nhĩ Biện Viên 圓 爾 辨 圓.

ennin (j); Viên Nhân 圓 仁.

ennō (j); Viên Năng 圓 能.

e'nō (j) (c: huìnéng); Huệ Năng 慧 能.

en'o (j); yếm ố 厭 惡.

en'on (j); viên âm 圓 音.

enryo (j); duyên lự 縁 慮.

enshin (j); duyên tâm 縁 心.

enshin (j); yếm tâm 厭 心.

enshō (j); duyên sinh 縁 生.

enshō (j); viên chiếu 圓 照.

enshu-shōu (j); duyên thủ sinh hữu 縁 取 生 有.

ensō (j); Viên tướng 圓 相, hình tròn.

ensō (j); duyên tướng 縁 相.

ensoku (j); viên trắc 圓 測

entai (j); duyên đế 縁 諦.

entō (j); Nhiên Đăng 燃 燈

entsū-ji (j); Viên Thông tự 圓 通 寺.

en'u (j); duyên hữu 縁 有.

envy (e); tật .

enyō (j); duyên ảnh 縁 影.

enyo (j); duyên như 慧 如.

enyū (j); viên dung 圓 融

enyū-ji (j); Viên Dung tự 圓 融 寺.

enyūjizai (j); viên dung tự tại 圓 融 自 在.

enyūshū (j); Viên dung tông 圓 融 宗.

enza (j); yến tọa 宴 坐.

enzetsu (j); diễn thuyết 演 説.

enzū-dai-ō-kokushi-goroku (j); Viên Thông Đại Ứng Quốc sư ngữ lục 圓 通 大 應 國 師 語 錄.

eon (j); Huệ Viễn 慧 遠.

equal enlightenment (e); đẳng giác 等 覺.

equanimity (e); hành xả 行 捨.

erikeiju (j); y lí hệ châu 衣 裏 繋 珠.

erin-ji (j); Huệ Lâm tự 慧 林 寺.

err (e); ngộ .

erroneous view (e); tà kiến 邪 見.

errors (e); quá ác 過 惡.

eryō (j); Huệ Liễu 慧 了.

eshi (j); Huệ Tư 慧 思.

eshin (j); hồi tâm 廻 心.

eshi-shinnyo (j); y chỉ chân như 依 止 眞 如.

eshō (j); Huệ Chiểu 慧 沼.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần