Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
enlightenment (e); Bồ-đề 菩 提; giác ngộ 覺 悟.
enmankyō (j); Viên mãn kinh 圓 滿 經.
enmitsu-zenkai (j); Viên mật thiền giới 圓 密 禪 戒.
enni ben'en (j); Viên Nhĩ Biện Viên 圓 爾 辨 圓.
ennin (j); Viên Nhân 圓 仁.
e'nō (j) (c: huìnéng); Huệ Năng 慧 能.
enshu-shōu (j); duyên thủ sinh hữu 縁 取 生 有.
ensō (j); Viên tướng 圓 相, hình tròn.
entsū-ji (j); Viên Thông tự 圓 通 寺.
enyū-ji (j); Viên Dung tự 圓 融 寺.
enyūjizai (j); viên dung tự tại 圓 融 自 在.
enyūshū (j); Viên dung tông 圓 融 宗.
enzetsu (j); diễn thuyết 演 説.
enzū-dai-ō-kokushi-goroku (j); Viên Thông Đại Ứng Quốc sư ngữ lục 圓 通 大 應 國 師 語 錄.
equal enlightenment (e); đẳng giác 等 覺.
erikeiju (j); y lí hệ châu 衣 裏 繋 珠.
erin-ji (j); Huệ Lâm tự 慧 林 寺.
erroneous view (e); tà kiến 邪 見.
eshi (j); Huệ Tư 慧 思.
eshi-shinnyo (j); y chỉ chân như 依 止 眞 如.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần