Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
earthly vision (e); nhục nhãn 肉 眼.
egedatsu (j); huệ giải thoát 慧 (惠) 解 脱.
egocentrism (e); ngã chấp 我 執.
eichi (j); nhuệ (duệ ) trí 叡 智.
eifuku-an (j); Vĩnh Phúc am 永 福 庵.
eifuku-ji (j); Vĩnh Phúc tự 永 福 寺.
eigan-ji (j); Anh Nham tự 英 巖 寺.
eigen-ji (j); Vĩnh Nguyên tự 永 源 寺.
eight burning hells (e); bát nhiệt địa ngục 八 熱 地 獄.
eight consciousnesses (e); bát thức 八 識.
eight difficulties (e); bát nạn 八 難.
eight excellent liberations (e); bát thắng giải 八 勝 解.
eight kinds of beings (e); bát bộ chúng 八 部 衆.
eight kinds of evil (errors) (e); bát tà 八 邪.
eight kinds of liberation (e); bát giải thoát 八 解 脱.
eight kinds of suffering (e); bát khổ 八 苦.
eight negations (e); bát bất 八 不.
eight phrases (e); bát cú nghĩa 八 句 義.
eight tolerances (e); bát nhân 八 仁.
eighteen compositional elements of human existence (e); thập bát giới 十 八 界.
eighteen distinctive characteristics of the buddha (e); thập bát bất cộng pháp 十 八 不 共 法.
eighth consciousness (e); A-lại-da thức 阿 頼 耶 識.
eighty minor marks (e); bát thập chủng tử 八 十 種 好.
eighty-eight afflicted mental states (e); bát thập bát sử 八 十 八 使.
eihei kōroku (j); Vĩnh Bình quảng lục 永 平 廣 錄.
eihei shingi (j); Vĩnh Bình thanh qui 永 平 清 規.
eihei shoso gakudō-yōjinshū (j); Vĩnh Bình sơ tổ học đạo dụng tâm tập 永 平 初 祖 學 道 用 心 集.
eihei-ji (j); Vĩnh Bình tự 永 平 寺.
eihei-ji sanso gyōgōki (j); Vĩnh bình tự tam tổ hành nghiệp kí 永 平 寺 三 祖 行 業 記.
eihei-ji-han (j); Vĩnh Bình tự bản 永 平 寺 版.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần