Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

  

e (j); hồi .

e (j); hội .

e (j); huệ .

e (j); y .

e, ai (j); uế .

e, kai (j); hoại .

e, kei (j); huệ .

earthly vision (e); nhục nhãn 肉 眼.

edo (j); uế thổ 穢 土.

e-e (j); hồi-hồi 廻 廻.

effects (e); quả báo 果 報.

effort (s); tinh tiế́n 精 進.

egedatsu (j); huệ giải thoát () 解 脱.

egen (j); huệ nhãn () .

egocentrism (e); ngã chấp 我 執.

egon (j); Huệ Cần 慧 勤.

egu (j); Huệ Ngung 慧 顒.

ehi (j); hồi tị 廻 避.

ehō (j); y báo 依 報.

e-hō (j); y pháp 衣 法.

ei (j); ế .

ei (j); nhuệ (duệ) .

eichi (j); nhuệ (duệ ) trí 叡 智.

eichō (j); Vinh Triều 榮 朝.

eifuku-an (j); Vĩnh Phúc am 永 福 庵.

eifuku-ji (j); Vĩnh Phúc tự 永 福 寺.

eigan-ji (j); Anh Nham tự 英 巖 寺.

eigen-ji (j); Vĩnh Nguyên tự 永 源 寺.

eight burning hells (e); bát nhiệt địa ngục 八 熱 地 獄.

eight consciousnesses (e); bát thức 八 識.

eight difficulties (e); bát nạn 八 難.

eight excellent liberations (e); bát thắng giải 八 勝 解.

eight kinds of beings (e); bát bộ chúng 八 部 衆.

eight kinds of evil (errors) (e); bát tà 八 邪.

eight kinds of liberation (e); bát giải thoát 八 解 脱.

eight kinds of suffering (e); bát khổ 八 苦.

eight negations (e); bát bất 八 不.

eight phrases (e); bát cú nghĩa 八 句 義.

eight tolerances (e); bát nhân 八 仁.

eighteen compositional elements of human existence (e); thập bát giới 十 八 界.

eighteen distinctive characteristics of the buddha (e); thập bát bất cộng pháp 十 八 不 共 法.

eighth consciousness (e); A-lại-da thức 阿 頼 耶 識.

eighty minor marks (e); bát thập chủng tử 八 十 種 好.

eighty-eight afflicted mental states (e); bát thập bát sử 八 十 八 使.

eihei kōroku (j); Vĩnh Bình quảng lục 永 平 廣 錄.

eihei shingi (j); Vĩnh Bình thanh qui 永 平 清 規.

eihei shoso gakudō-yōjinshū (j); Vĩnh Bình sơ tổ học đạo dụng tâm tập 永 平 初 祖 學 道 用 心 集.

eihei-ji (j); Vĩnh Bình tự 永 平 寺.

eihei-ji sanso gyōgōki (j); Vĩnh bình tự tam tổ hành nghiệp kí 永 平 寺 三 祖 行 業 記.

eihei-ji-han (j); Vĩnh Bình tự bản 永 平 寺 版.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần