Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

daśabhūmīśvara (s); Thập địa kinh 十 地 經.

daśa-cakra-kṣitigarbha sūtra (s); Địa Tạng thập luân kinh 地 藏 十 輪 經.

daśa-dharma-caritam (s); thập pháp hạnh 十 法 行.

daśa-dhātavah (s); thập giới 十 界.

daśadiśa (s); Thập phương 十 方.

daśakuśalakarmāṇi (s); Thập thiện 十 善.

dàshī (c) (c: daishi); → Đại sư 大 師.

dassana (p) (s: darśana); Kiến .

dàsuí fǎzhēn (c) (j: daizui hōshin); Đại Tùy Pháp Chân 大 隋 法 眞.

datsu (j ); thoát .

datsu (j); đoạt .

datsuma (j); Đạt-ma 達 摩 (), Pháp.

datsumakyūta (j); Đạt-ma Cấp-đa 達 摩 笈 多.

datsumatara (j); Đạt-ma Đa-la 達 摩 多 羅.

datsuraku (j ); thoát lạc 脱 落.

dattai (j ); thoát thể 脱 體.

daurbalya (s); luy .

dauṣṭhulya (s); thô trọng 麁 重.

dáxiū zhèngniàn (c) (j: daikyū shōnen); Đại Hưu Chính Niệm 大 休 正 念.

dáxué (c) (j: daigaku); đại học 大 學.

dàzhū huìhǎi (c) (j: daishū ekai); Đại Châu Huệ Hải 大 珠 慧 海.

dbaṅ po rno ba (t); lợi căn 利 根.

dbu ma pa (t) (s: mādhyamika); Trung quán đại biểu 中 觀 代 表, Trung quán tông.

dbyibs kyi gzugs (t); hình sắc 形 色.

dbyig dang ldan pa (t); Như ý bảo tổng trì vương kinh 如 意 寶 總 持 王 經

debilitating afflictions (e); thô trọng 麁 重.

de-bshin-gśeg s-pa thams-cad kyiye-śes kyi phi ag-rgya (t); Nhất thiết Như Lai trí ấn 一 切 如 來 智 印.

deceit (e); cuống .

deer park (e); Lộc dã uyển 鹿 野 苑.

defilement (e); cấu ; trần cấu 塵 垢; trần lao 塵 勞; trần .

defilement of activity (e); nghiệp nhiễm ô 業 染 汚.

defining characteristic (e); tự tướng 自 相.

deluded view (e); kiến hoặc 見 惑.

delusion (e); mê ; si .

delusional hindrances (e); hoặc chướng 惑 障.

den'e (j); truyền y 傳 衣 (bát), danh từ chỉ thừa kế trong Thiền tông.

dèng yǐnfēng (c) (j: to impo); Đặng Ẩn Phong 鄧 隱 峰.

ḍeṅgipa, mahāsiddha (s), hoặc ḍiṅgi, ḍiṅga, teṅki, taṅki, dheṅki, dhaki; Đen-gi-pa (31).

dengyō daishi (j); Truyền Giáo Đại sư 傳 教 大 師, Tối Trừng (saichō).

denhō-bouki (j); Truyền pháp bảo kí 傳 法 寶 紀.

denkō-roku (j); Truyền quang lục 傳 光 錄.

denku (j); triền cấu 纏 垢.

denne (j); truyền y 傳 衣.

denshin-hōyō (j); Truyền tâm pháp yếu 傳 心 法 要, Hoàng Bá truyền tâm pháp yếu, Hoàng Bá Hi Vận, Bùi Hưu.

dentō-roku (j); Truyền đăng lục 傳 燈 錄, Cảnh Đức truyền đăng lục.

depression (e); hôn trầm 惛 沈.

déqīng (c); Đức Thanh 徳 清.

deśanā (s); đề-xá-na 提 舎 那; diễn thuyết 演 説; hí luận 戲 論; ngôn thuyết 言 説; thuyết .

deśe-deśe (s); xứ xứ 處 處.

déshān xuānjiàn (c) (j: tokusan senkan); Đức Sơn Tuyên Giám 德 山 宣 鑒.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần