Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

chōji (j); đình chỉ 停 止.

chōjō (j); trừng tịnh 澄 淨.

chōka (j); siêu quá 超 過.

chōkei eryō (j) (c: chángqìng huìléng); Trường Khánh Huệ Lăng 長 慶 慧 稜.

chōkō (j); Triệu Công 肇 公.

chokushimon (j); sắc sử môn 勅 使 門.

chokushu-hyakujō-shingi (j) (c: chìxīu bǎizhàng qīngguī); Sắc tu Bách Trượng thanh qui 勅 修 百 丈 清 規, → Bách Trượng Hoài Hải.

choma (s); mật ấn 密 印.

chǒng tojǒn (k); Trịnh Đạo Truyền 鄭 道 傳.

ch'ǒnghak (k); Thanh Học 清 學.

ch'ǒngto chong (k); Tịnh độ tông 淨 土 宗.

chōrai (j); đỉnh lễ 頂 禮.

chōraibussoku (j); đỉnh lễ Phật túc 頂 禮 佛 足.

chōraku-ji (j); Trường Lạc tự 長 樂 寺.

chōrō (j); Trưởng lão 長 老, Thượng tọa.

chōron (j); Triệu luận 肇 論; Tăng Triệu.

chorten (t); Tháp .

chos kyi dbyings (t) (s: dharmadhātu); Pháp giới 法 界.

chos kyi sprin (t); pháp vân địa 法 雲 地; Thập địa.

chos mngon pa (t) (s: abhidharma); A-tì-đạt-ma 阿 毘 達 磨.

chos sku (t) (s: dharmakāya); Pháp thân 法 身; Ba thân.

chos smra ba (t); pháp sư 法 師.

chōsanmai (j); đỉnh tam-muội 頂 三 昧.

chōsetsu yūsai (j) (c: zhāngzhuō xiùcái); Trương Chuyết Tú Tài 張 拙 秀 才.

chōsha keijin (j) (c: chángshā jǐngcén); Trường Sa Cảnh Sầm 長 沙 景 岑.

chōshō-ji (j); Trường Thắng tự 長 勝 寺.

chōshutsu (j); khiêu xuất 跳 出.

chōzen (j); đỉnh thiền 頂 禪.

chronicle of the buddhas and the patriarchs (e); Phật tổ thống kỉ 佛 祖 統 紀.

chū (j); chú .

chū (j); trù .

chū (j); xung .

chu bo (t); bạo lưu 暴 流.

chū kokushi (j); Trung Quốc sư 忠 國 師, Nam Dương Huệ Trung.

chuán-dēng-lù (c) (j: dentōroku); Truyền đăng lục 傳 燈 錄, Cảnh Đức truyền đăng lục.

chuán-xīn-fǎ-yào (c); Truyền tâm pháp yếu 傳 心 法 要, Hoàng Bá truyền tâm pháp yếu.

chuánzǐ déchéng (c) (j: sensu tokujō); Thuyền Tử Đức Thành 船 字 德 誠.

chūben-funbetsu-ron (j); Trung biên phân biệt luận 中 邊 分 別 論

chūbenron (j); Trung biên luận 中 邊 論

chūdō (j); → Trung đạo 中 道.

chūdōkyō (j); Trung đạo giáo 中 道 教.

chūdoushū (j); Trung đạo tông 中 道 宗; Trung quán tông.

chūgan engetsu (j); Trung Nham Viên Nguyệt 中 巖 圓 月.

chūganha (j); Trung quán phái 中 觀 派; Trung quán tông.

chūhō myōhon (j) (c: zhōngfēng míngběn); Trung Phong Minh Bản 中 峯 明 本.

chūhō-ha (j); Trung Phong phái 中 峯 派.

chūin (j); Trung ấm 中 陰.

chūkanron (j); Trung quán luận 中 觀 論.

chūkanron-so (j); Trung quán luận sớ 中 觀 論 疏.

chū-kegon-houkai-kanmon (j); Chú Hoa Nghiêm pháp giới quán môn 註 華 嚴 法 界 觀 門.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần