Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
buddhi (s); Giác ngộ 覺 悟; giác 覺; trí 智.
buddhism (e); Phật giáo 佛 教.
buddhist canon (e); tam tạng 三 藏.
bukan (j); Phong Can 豐 干, Hàn Sơn
bukkō zenji (j); Phật Quang Thiền sư 佛 光 禪 師.
bukkō-ha (j); Phật quang phái 佛 光 派.
bukkyō (j); Phật giáo 佛 教.
bukkyōkai (j); Phật cảnh giới 佛 境 界.
bunbetsuriki (j); phân biệt lực 分 別 力.
bundanshōji (j); phần đoạn sinh tử 分 段 生 死.
bunshakukan (j); phân tích quán 分 析 觀.
buppō (j); Phật pháp 佛 法.
buppō-daimeiroku (j); Phật pháp đại minh lục 佛 法 大 明 錄.
bushun shiban (j) (c: wúzhǔn shīfàn); Vô Chuẩn Sư Phạm 無 準 師 範. Thiền sư Trung Quốc tông Lâm Tế, thầy của Vô Học Tổ Nguyên.
bussetsu-anan-funbetsu-kyō (j); Phật thuyết A-nan phân biệt kinh 佛 説 阿 難 分 別 經.
bussetsu-bosatsu-hongyō-kyō (j); Phật thuyết Bồ Tát bản nghiệp kinh 佛 説 菩 薩 本 業 經.
bussetsu-bosatsu-naishū-rokuharamitsukyō (j); Phật thuyết Bồ Tát nội tập lục ba-la-mật kinh 佛 説 菩 薩 内 習 六 波 羅 蜜 經.
bussetsu-butsuchi-kyō (j); Phật thuyết Phật địa kinh 佛 説 佛 地 經.
bussetsu-funbetsu-zen'aku-shokikyō (j); Phật thuyết phân biệt thiện ác sở khởi kinh 佛 説 分 別 善 惡 所 起 經.
bussetsu-fuzoufukan-kyō (j); Phật thuyết bất tăng bất giảm kinh 佛 説 不 増 不 減 經.
bussetsu-gesekkyō (j); Phật thuyết giải tiết kinh 佛 説 解 節 經.
bussetsu-hōshūkyō (j); Phật thuyết pháp tập kinh 佛 説 法 集 經.
bussetsu-jōgyōshou-kyō (j); Phật thuyết tịnh nghiệp chướng kinh 佛 説 淨 業 障 經.
bussetsu-kaiinsanmai-kyō (j); Phật thuyết huệ ấn tam-muội kinh 佛 説 慧 印 三 昧 經.
busshin-hō (j); Phật tâm pháp 佛 心 法.
busshin-in (j); Phật tâm ấn; Tâm ấn 心 印.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần