Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

buddhi (s); Giác ngộ 覺 悟; giác ; trí .

buddhism (e); Phật giáo 佛 教.

buddhist canon (e); tam tạng 三 藏.

bugyō (j); phụng hành 奉 行.

buha (j); bộ phái 部 派.

buji (j); phụng trì 奉 持.

bukan (j); Phong Can 豐 干, Hàn Sơn

bukka (j); Phật quả 佛 果

bukkō zenji (j); Phật Quang Thiền sư 佛 光 禪 師.

bukkō-ha (j); Phật quang phái 佛 光 派.

bukkotsu (j); Phật cốt 佛 骨.

bukkyō (j); Phật giáo 佛 教.

bukkyō (j); Phật kinh 佛 經.

bukkyōkai (j); Phật cảnh giới 佛 境 界.

buku (j); phục .

bukumetsu (j); phục diệt 伏 滅.

bukunin (j); phục nhẫn 伏 忍.

bukyō (j); phụng giáo 奉 教.

bunan (j); vô nan 無 難.

bunbetsuriki (j); phân biệt lực 分 別 力.

bundan (j); phần đoạn 分 段.

bundanshōji (j); phần đoạn sinh tử 分 段 生 死.

bun'eki (j); Văn Ích 文 益.

bunin (j); phu nhân 夫 人.

bunkai (j); phân giải 分 解.

bunkai (j); phần giới 分 界

bunmyō (j); phân minh 分 明

bunryō (j); phần lượng 分 量.

bunsetsu (j); văn thuyết 聞 説.

bunshakukan (j); phân tích quán 分 析 觀.

bunzai (j); phần tế 分 際.

bunzai (j); phần tề 分 齊.

buppō (j); Phật pháp 佛 法.

buppō-daimeiroku (j); Phật pháp đại minh lục 佛 法 大 明 錄.

bushidō (j); Vũ sĩ đạo 武 士 道.

bushun shiban (j) (c: wúzhǔn shīfàn); Vô Chuẩn Sư Phạm 無 準 師 範. Thiền sư Trung Quốc tông Lâm Tế, thầy của Vô Học Tổ Nguyên.

bussetsu-anan-funbetsu-kyō (j); Phật thuyết A-nan phân biệt kinh 佛 説 阿 難 分 別 經.

bussetsu-bosatsu-hongyō-kyō (j); Phật thuyết Bồ Tát bản nghiệp kinh 佛 説 菩 薩 本 業 經.

bussetsu-bosatsu-naishū-rokuharamitsukyō (j); Phật thuyết Bồ Tát nội tập lục ba-la-mật kinh 佛 説 菩 薩 内 習 六 波 羅 蜜 經.

bussetsu-butsuchi-kyō (j); Phật thuyết Phật địa kinh 佛 説 佛 地 經.

bussetsu-funbetsu-zen'aku-shokikyō (j); Phật thuyết phân biệt thiện ác sở khởi kinh 佛 説 分 別 善 惡 所 起 經.

bussetsu-fuzoufukan-kyō (j); Phật thuyết bất tăng bất giảm kinh 佛 説 不 増 不 減 經.

bussetsu-gesekkyō (j); Phật thuyết giải tiết kinh 佛 説 解 節 經.

bussetsu-hōshūkyō (j); Phật thuyết pháp tập kinh 佛 説 法 集 經.

bussetsu-jōgyōshou-kyō (j); Phật thuyết tịnh nghiệp chướng kinh 佛 説 淨 業 障 經.

bussetsu-kaiinsanmai-kyō (j); Phật thuyết huệ ấn tam-muội kinh 佛 説 慧 印 三 昧 經.

busshin (j); → Phật thân 佛 身.

busshin (j); Phật tâm 佛 心.

busshin-hō (j); Phật tâm pháp 佛 心 法.

busshin-in (j); Phật tâm ấn; Tâm ấn 心 印.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần