Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

bimbisāra (s); Tần-bà-sa-la vương 頻 婆 娑 羅 王; Tần bà-sa-la 頻 婆 沙 羅.

binaya (j); tì-na-da 毘 那 耶; tì-nại-da 毘 奈 耶

binaya-kyō (j); Tì-nại-da kinh 毘 奈 耶 經.

binbashara (j); Tần-ba-sa-la 頻 婆 沙 羅.

biriya (j); tì-lợi-da 毘 梨 耶.

biroshanabutsu (j); Tì-lô-xá-na Phật 毘 盧 舎 那 佛.

bisei (j); Tì-thế 毘 世.

bisha (j); Tì-xá 毘 舍.

biya (j); Tì-da 毘 耶.

biyakutsu (j); Tì-da quật 毘 耶 窟.

bíyánlù (c); Bích nham lục 碧 巖 錄.

bla ma (t); Lạt-ma 喇 嘛.

bless (e); huệ .

blue cliff record (e); Bích nham lục 碧 巖 録.

blue vajra (e); ni-lam-bà 尼 藍 婆.

bo (j); bồ .

(j); mỗ .

(j); phường

(j); vong .

bō, mu (j); mỗ .

bodai (j); Bồ-đề 菩 提, Giác ngộ 覺 悟.

bodai daruma (j) (s: bodhidharma); Bồ-đề Đạt-ma 菩 提 達 磨.

bodaidachima (j); Bồ-đề-đạt-ma 菩 提 達 磨.

bodaijōsho-kyō (j); Bồ-đề trường sở kinh 菩 提 場 所 經.

bodaijō-shosetsu-ichiji-chō-rinnō-kyō (j); Bồ-đề trường sở thuyết nhất tự đỉnh luân vương kinh 菩 提 場 所 説 一 字 頂 輪 王 經.

bodaiju (j); Bồ-đề thụ 菩 提 樹.

bodaikongō (j); Bồ-đề kim cương 菩 提 金 剛.

bodairushi (j); Bồ-đề Lưu-chi 菩 提 流 支 (菩 提 留 支).

bodai-shin (j) (s: bodhicitta); Bồ-đề tâm 菩 提 心.

bodha (s); thành Phật đạo 成 佛 道.

bodh-gayā (s); Chính Giác Sơn 正 覺 山, Giác Thành 覺 城.

bodhgayā (s); Phật-đà-già-da 佛 陀 伽 耶.

bodhi (s, p); Phật đạo 佛 道. Bồ-đề 菩 提, Giác ngộ 覺 悟.

bodhi tree (e); giác thụ 覺 樹; Bồ-đề thụ 菩 提 樹.

bodhi-anga (s); giác phần 覺 分.

bodhicaryāvatāra (s); Nhập Bồ-đề hành kinh 入 菩 提 行 經.

bodhicitta (s); Bồ-đề tâm 菩 提 心, Giác tâm 覺 心.

bodhicitta-samutpāda (s); phát tâm 發 心.

bodhicitta-śāstra (s); Bồ-đề tâm luận 菩 提 心 論, một tác phẩm được xem là của Long Thụ (s: nāgārjuna).

bodhicitta-śīlādānakalpa (s); Thụ bồ-đề tâm giới nghĩa 受 菩 提 心 戒 義.

bodhidharma (s); Bồ-đề Đạt-ma 菩 提 達 磨 ().

bodhi-druma (s); Bồ-đề thụ 菩 提 樹.

bodhi-maṇḍa (s); đạo trường 道 場.

bodhi-manda (s); đạo trường 道 塲.

bodhi-maṇḍala (s); Bồ-đề man-đa-la Bồ-đề Đạo trường 菩 提 道 塲.

bodhimaṇḍalalakṣālaṁkāra (s); Bồ-đề trường trang nghiêm đà-la-ni kinh 菩 提 場 莊 嚴 陀 羅 尼 經.

bodhipakkhiya-dhamma (p) (s: bodhipākṣika-dharma); Bồ-đề phần 菩 提 分.

bodhipākṣika-dharma (s) (p: bodhipakkhiya-dhamma); Bồ-đề phần 菩 提 分.

bodhir-prāpta-bodhimanda-niśidana (s); thành Phật 成 佛.

bodhiruci (s); Bồ-Đề Lưu-chi 菩 提 () 流 支; Đạo Hi 道 希.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần