Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

  

ba (j); bà .

babhaha, siddha (s), bhalaha, bhaṁva, babhani, baha, bapabhati; Ba-ba-ha (39).

baddha (s); phọc (phược) .

bag chags (t); tập khí 習 氣

bag med pa (t); phóng dật 放 逸.

baga (j); Bạc-già 薄 伽.

bagaba (j); Bà-ca-bà 婆 迦 婆.

bagaba (j); Bà-già-bà 婆 伽 婆.

bagabon (j); Bạc-già-phạm 薄 伽 梵.

bahanzu (j); Bà-bàn-đậu 婆 槃 豆.

bāhia (s); ngoại .

bai (j); bối .

bái jūyì (c); Bạch Cư Dị 白 居 易.

baikai (j); môi giới 媒 介

ba'ikyou (j); mạ ý kinh 罵 意 經.

báimǎ-sì (c); Bạch Mã tự 白 馬 寺.

bairiyoku (j); bội li dục 倍 離 欲.

baisen-ji (j); Mai Tuyền tự 梅 泉 寺.

báiyún shǒuduàn (c); Bạch Vân Thủ Đoan 白 雲 守 端.

bǎizhàng huáihǎi (c) (j: hyakujō ekai); Bách Trượng Hoài Hải 百 丈 懷 海.

bǎizhàng qīngguī (c) (j: hyakujō shingi); Bách Trượng thanh qui 百 丈 清 規, Bách Trượng Hoài Hải.

bājiāo huìqīng (c) (j: bashō eshō); Ba Tiêu Huệ Thanh 芭 蕉 慧 清.

bajira (j); phọc-nhật-la 縛 日 羅

bakkula (s); Bạc-câu-la 薄 拘 羅.

baku (j); bạt cừ 跋 渠.

baku (j); phọc (phược) .

bakufuku-shōtoku (j); bạc phúc thiểu đức 薄 福 少 徳.

bala (s); lực ; sức mạnh, Năm lực.

bāla (p); ngu phu 愚 夫; phàm phu 凡 夫.

bāla (s); ngu phu 愚 夫; ngu ; phàm ngu 凡 愚; Phàm phu 凡 夫.

bala-pāramitā (s); lực ba-la-mật 力 波 羅 蜜.

bālíng hàojiàn (c) (j: haryō kōkan); Ba Lăng Hạo Giám 巴 陵 顥 鑒.

bāliśa (s); cuồng ngu 狂 愚.

bāmiyān (s, p); Ba-mi-yan.

ban (j); bản .

bandha (p); hệ phọc 繫 縛.

bandha (s); phọc (phược) ; hệ .

bandhana (s); phọc (phược) .

bāndhava (s); quyến thuộc 眷 屬.

bandhu (s); phọc (phược) .

bankei (j); vạn khoảnh 萬 頃.

bankei yōtaku (j); Bàn Khuê Vĩnh Trác 盤 珪 永 琢.

bankei-ōshō-gyōgōki (j); Bàn Khuê Hòa thượng hành nghiệp kí 盤 珪 和 尚 行 業 記, Bàn Khuê Vĩnh Trác

bankei-ōshō-kinen-ryaku-roku (j); Bàn Khuê Hòa thượng kỉ niệm lược lục 盤 珪 和 尚 己 念 略 錄, Bàn Khuê Vĩnh Trác.

bankoku (j); vạn quốc 萬 國.

bankonsakusetsu (j); bàn căn thố tiết 盤 根 錯 節

banmin tokuyō (j); Vạn Dân Đức Dụng 萬 民 德 用.

ban'ō-kyō (j); Phan vương kinh 幡 王 經.

banzan hōshaku (j) (c: pánshān bǎojī); Bàn Sơn Bảo Tích 盤 山 寶 積.

banzui (j); vạn thuỵ 萬 瑞

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần