Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

avāsanā (s); tận .

avasthā (s); thời ; vị .

āvasthika (s); ước .

avaśyam (s); quyết định 決 定.

avataṃsaka-sūtra (s); Hoa nghiêm kinh 華 嚴 經, tên ngắn của Đại phương quảng Phật Hoa nghiêm kinh.

avatāra (s); liễu đạt 了 達.

avavāda (s); thánh ngôn 聖 言.

ava-yāna (s); phân .

avayavin (p); hữu phần 有 分.

āvedha-vaśa (s); nguyện lực 願 力.

āveṇika (s); bất cộng 不 共.

āveṇika-buddha-dharma (s); bất cộng Phật pháp 不 共 佛 法.

avīcī (s); A-tì địa ngục 阿 毘 地 獄, Vô gián địa ngục 無 間 地 獄, Địa ngục.

avidyā (s) (p: avijjā); Vô minh 無 明.

avidyā-āsrava (s); vô minh lậu 無 明 漏.

avidyamāna (s); vô .

avidyā-ogha (s); vô minh bạo lưu 無 明 暴 流.

avidyāvāsa bhūmi (s); vô minh trú địa 無 明 住 地.

aviheṭhanā (s); tổn não 損 惱.

avijjā (p) (s: avidyā); Vô minh 無 明

avijjā-āsava (p); vô minh lậu 無 明 漏.

avikalpa (s); bất phân biệt 不 分 別; vô phân biệt 無 分 別.

avināśitva (s); bất hoại 不 壞.

avinirvatanīya (s); bất thối vị 不 退 位.

aviparyaya (s); vô đảo 無 倒.

avītarāga (s); vị li dục 未 離 欲.

avitatha (s); hư mậu 虚 謬.

avivartika (s); bất thối vị 不 退 位.

āvṛti (s); chướng .

avyākrta (s); vô kí 無 記.

avyakta (s); bất liễu 不 了.

awaken (s); Giác ngộ 覺 悟.

awakened (e); Phật .

awakening (e); Bồ-đề 菩 提.

awakening of mahāyāna faith (e); Đại thừa khởi tín luận 大 乘 起 信 論.

awareness-cause (e); liễu nhân 了 因.

āya (s); lai .

āya-dvāra (s); môn .

āyatana (s, p); trần cảnh, xứ, Mười hai xứ (trần cảnh) gồm các giác quan và những đối tượng của nó. Năm giác quan là mắt, mũi, miệng, lưỡi, thân và 5 đối tượng là sắc, tiếng, mùi, vị và cảm giác thân thể. Ngồi ra, đạo Phật kể thêm ý, tức là khả năng suy nghĩ (s, p: manas) và đối tượng của nó là các ý nghĩ (tâm pháp).

ayodhyā (s); A-du-già 阿 瑜 遮; A-du-xà 阿 踰 闍.

ayuiocchi (j); a-duy-việt-chính 阿 惟 越 政.

ayuja (j); a-du-xà 阿 踰 闍

ayukta (s); bất tương ưng 不 相 應.

ayusha (j); a-du-giá 阿 瑜 遮.

āyusmat (p); tôn giả 尊 者

āyuṣmat (s); tôn giả 尊 者.

ayuta (j); a-do-đa 阿 由 多.

ayuta (s); a-do-đa 阿 由 多.

āyùwáng-shān (c); A-dục vương sơn 阿 育 王 山.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần