Sách
này có hai phần: Đạt-lại
Lạt-ma tại Harvard, bao gồm các khóa trình được thực
hiện tại đại học Harvard, được giáo sư Jeffrey Hopkins dịch
từ Tạng sang Anh ngữ và Nhập
trung đạo cương yếu — một tiểu luận về Tính không
được Đạt-lại Lạt-ma đích thân biên soạn bằng Tạng ngữ.
Phần
đầu được dịch từ hai bản ngoại ngữ, bản Anh ngữ của giáo
sư Hopkins dưới tựa »The Dalai Lama at Harvard — Lectures on the Buddhist
Path to Peace« (Snow Lion Publications, Ithaca New York 14851, USA 1988) và
bản dịch từ Anh sang Đức ngữ dưới tên »Einführung in den
Buddhismus — Die Harvard Vorlesungen« của Christof Spitz (»Phật
học nhập môn — Các khóa trình tại Harvard«, Herder Verlag,
Freiburg im Breisgau, 1993; cũng có tựa khác là »Die Vorträge in Harvard«,
»Các
khóa trình tại Harvard«, Aquamarin Verlag, Grafing, 1991). Vì
những điểm khó hiểu, cực kì phức tạp của các vấn đề
được Đạt-lại Lạt-ma trình bày nên dịch giả người Việt
phải sử dụng cả hai bản dịch để có thể hiểu và trình bày
tinh xác hơn.
Trong
bản Anh và Đức ngữ có một điểm bất đồng rất lớn giữa
những đoạn văn mà trong đó, Đạt-lại Lạt-ma trình bày, diễn
giảng rất trực tiếp, rất cụ thể, dễ hiểu — thậm chí khơi
hài —, và những đoạn văn cực kì phức tạp, trình bày triết
lí Tính không, Nhận thức học, Tâm lí học Phật giáo, những điểm
mà độc giả chỉ có thể thông hiểu được khi đã đọc đi đọc
lại nhiều lần một đoạn văn và làm quen với cách sử dụng
thuật ngữ hết sức tinh tế của Đạt-lại Lạt-ma. Thỉnh
thoảng dịch giả phải biến đổi cấu trúc của văn bản để
có thể trình bày bằng Việt ngữ một cách thích hợp.
Chính
vì những điểm hết sức phức tạp của phần đầu mà dịch
giả quyết định đưa thêm vào tiểu luận Nhập
trung đạo cương yếu với mục đích làm sáng tỏ
những đoạn văn trùng phức, tối nghĩa trong phần đầu. Nhập
trung đạo cương yếu có tên Tạng ngữ »dbu ma'i lde mig«,
Jürgen Manshardt (Tỉ-kheo Dschampa Dönsang)
dịch sang Đức ngữ dưới tên »Der Schlüssel zum Mittleren Weg«,
được Trung tâm Tây Tạng (Tibetisches Zentrum e. V. Hamburg) tại
Cộng Hòa Liên Bang Đức xuất bản. Độc giả nào muốn tham
khảo phần này bằng Anh ngữ có thể sử dụng bản dịch của
giáo sư J. Hopkins dưới tên »The Buddhism of Tibet and The Key to the
Middle Way« (Unwin Hyman, London, England).
Ghi
chú ở cuối mỗi chương trong phần Đạt-lại Lạt-ma tại Harvard được giáo sư
Hopkins thực hiện. Ghi chú của dịch giả người Việt cũng như
dịch giả người Đức được đánh dấu riêng và ghi trong
ngoặc. Cước chú trong cả hai phần được dịch giả người
Việt đưa vào.
Để
tránh trường hợp gây phức tạp thêm những gì vốn đã khó
hiểu, trong phần đầu, dịch giả không ghi thêm những thuật
ngữ Phạn hoặc Tạng ngữ tương ưng trong chính bản văn mà
chỉ thêm vào dưới dạng cước chú — trong trường hợp chúng
chưa được giáo sư J. Hopkins lưu ý đến trong tổng mục ghi chú
sau mỗi chương. Trong phần hai và Từ vị, dịch giả mạnh dạn
đưa vào những thuật ngữ ngay trong chính bản — chúng được
được ghi trong ngoặc đôn và viết nghiêng
—, vì quan niệm phần này dành cho những người muốn tìm hiểu
thêm, đã thông thạo một vài thuật ngữ ở đây. Mục Từ vị
và bảng đối hiếu thuật ngữ được dịch giả người Việt
đưa vào để làm sáng tỏ thêm những gì được trình bày. Ai
muốn tìm hiểu thêm về những thuật ngữ Phật giáo Tây Tạng có
thể tham khảo thêm quyển Từ
điển Phật học của Nguyễn Tường Bách và dịch
giả.
Những
điểm cần được lưu ý:
1.
Danh từ phenomenon
của tiếng Anh (Phạn: dharma,
Tạng: chos, Đức: Phänomen)
được dịch là »hiện tượng« thay vì »pháp« (trong trường
hợp nó không có nghĩa là Phật pháp) để dễ hiểu và tương ưng
với ngôn ngữ phổ biến hiện nay. Nhưng thỉnh thoảng cũng được
biến chuyển để câu văn được xuôi tai hơn.
2.
Tính từ exact
(Đức: exakt)
và precise
(Đức: präzis)
được dịch là tinh xác, hai tính từ correct
(Đức: korrekt) và
valid (Đức: gültig)
được dịch là chính xác (với ý nghĩa »đúng đắn [chính] và
rõ ràng [xác]«), đúng đắn, có giá trị — tùy theo trường
hợp.
3.
Một biểu thị rất quan trọng trong bản dịch này là Tồn
tại trên cơ sở (bản) tự tính, được dịch từ danh
từ inherent existence của Anh ngữ hoặc Đức ngữ inhärente
Existenz. Danh từ Phạn ngữ tương ưng là svabhāvasiddhi.
Svabhāva có
nghĩa là »tự tính«, siddhi có nghĩa »thành tựu« hoặc »khởi
lập«. Cả ba dịch giả, giáo sư J. Hopkins cũng như Ch. Spitz và
J. Manshardt đều dịch svabhāvasiddhi
từ đầu đến cuối sách là »inherent existence (inhärente Existenz)«.
Tính từ »inherent« có nghĩa là »nội tại«, »cố hữu« và
như thế, »inherent existence« có nghĩa là một cách »Tồn tại trên
cơ sở tự tính«. Trong một vài đoạn văn, dịch giả rất có
thể dùng chữ »tự ngã« hoặc »ngã« thay vào »Tồn tại trên
cơ sở tự tính« — nhưng không thực hiện vì muốn trình bày
bản dịch nhất quán và vì những nguyên do khác mà độc giả
sẽ tự hiểu sau khi đọc dịch bản. »Tồn tại bởi tự tính«,
»Tồn tại trên cơ sở cố hữu« là những biến dạng đồng
nghĩa trong bản dịch này.
4.
Dịch giả cố gắng trình bày tất cả bằng Việt ngữ, giảm thành
phần thuật ngữ chữ Hán nhưng rất nhiều trường hợp, rất
nhiều đoạn văn không cho phép. Ví dụ như trường hợp dịch
chữ Anh ngữ continum of mind (Phạn ngữ: saṃtāna
hoặc tantra).
Nếu chỉ dịch đơn thuần là »dòng tâm thức« thì tất cả
những khía cạnh, ý nghĩa của biểu thị continuum này không được
trình bày trọn vẹn. Vì vậy dịch giả đành phải sử dụng
thuật ngữ Hán việt rất tinh xác là »liên tục thống nhất
thể (của tâm thức)«. Trong trường hợp không tránh được
những thuật ngữ Hán việt đặc thù Phật giáo thì cước chú kèm
theo sẽ làm sáng tỏ vấn đề hơn. Và ngược lại, trong trường
hợp dịch giả biết rõ các thuật ngữ Hán việt tương ưng thì
chúng sẽ được ghi thêm vào dưới dạng cước chú. Bảng đối
chiếu thuật ngữ trong phần Từ vị có thể giúp độc giả xác
định từ nguyên và cách dịch được áp dụng trong dịch phẩm
này.
Phạn
ngữ được trình bày ở đây dưới dạng phổ biến nhất trong
kinh sách Phật giáo nước ngoài. Sau đây là một vài qui tắc phát
âm cơ bản, giản lược:
c |
như
ch của Anh ngữ. Cakra được đọc như chakra |
ṃ,
ṅ |
phát
âm gần như -ng,
nhưng kéo dài một chút, ví dụ như saṃ-sā-ra như sang-sā-ra, kéo dài
ng- với giọng mũi. |
ṛ |
phát
âm như ri,
đọc nhanh, phớt qua chữ y. Rajāgṛha đọc như ra-jā-gri-ha.
Ṛddhi đọc như riddhi. |
ś,
ṣ |
như
sh trong Anh ngữ, ś
được phát âm mạnh hơn ṣ
một chút, ś như (t)sh
và
ṣ như (d)sh.
Śikṣāsamuucaya được đọc như shik-sh-sa-much-cha-ya. |
ū |
đọc
như u Việt ngữ kéo dài |
ā |
đọc
như a Việt ngữ kéo dài |
ō |
đọc
như ô Việt ngữ kéo dài |
e |
đọc
như ê Việt ngữ kéo dài |
ī |
đọc
như y Việt ngữ kéo dài |
Những
dấu chấm dưới các chữ sau có thể bỏ qua như ḍ,
ḷ, ṭ, ṇ. Dh được đọc như d
với chữ h thật nhanh phía sau như
dhātu.
Trong
độc bản, Tạng ngữ được trình bày dưới dạng Hán việt
hoặc cách dịch âm Việt hóa, có thể đọc gần như tiếng
Việt; trong cước chú, ghi chú và Từ vị được la-tinh hóa theo
hệ thống của Turrell Wylie (xem thêm trong »A Standard System of
Tibetan Transcription«, Harvard
Journal of Asiatic Studies, vol. 22, 1959, trang 261-267).
engl.: Anh ngữ; ger.: Đức ngữ; jap.: Nhật ngữ; skrt.: Phạn ngữ; tibet.: Tạng ngữ; tk.: Thế kỉ;