·
Phạn,
Pā-li và Tạng ngữ
Phạn
ngữ được trình bày ở đây dưới dạng phổ biến nhất trong
kinh sách Phật giáo nước ngoài. Sau đây là một vài qui tắc phát
âm cơ bản, giản lược:
c |
như
ch
của Anh ngữ. Cakra được đọc như chakra |
ṃ,
ṅ |
phát
âm gần như -ng, nhưng kéo dài một
chút, ví dụ như saṃ-sā-ra như sang-sā-ra,
kéo dài ng- với giọng mũi. |
ṛ |
phát
âm như ri, đọc nhanh, phớt
qua chữ y. Rajāgṛha đọc như ra-jā-gri-ha.
Ṛddhi đọc như riddhi. |
ś,
ṣ |
như
sh
trong Anh ngữ, ś được
phát âm mạnh hơn ṣ
một chút, ś như (t)sh
và ṣ như (d)sh.
Śikṣāsamuucaya được đọc như shik-sh-sa-much-cha-ya. |
ū |
đọc
như u
Việt ngữ kéo dài |
ā |
đọc
như a
Việt ngữ kéo dài |
ō |
đọc
như ô
Việt ngữ kéo dài |
e |
đọc
như ê
Việt ngữ kéo dài |
ī |
đọc
như y Việt ngữ kéo dài |
Những
dấu chấm dưới các chữ sau có thể bỏ qua như ḍ,
ḷ, ṭ, ṇ. Dh được đọc như d
với chữ h thật nhanh phía sau như
dhātu.
Trong
độc bản, Tạng ngữ được trình bày dưới dạng Hán việt
hoặc cách dịch âm Việt hóa, có thể đọc gần như tiếng
Việt;
·
Hoa
ngữ
Trong
sách này, Hoa ngữ được viết dưới dạng âm Bắc Kinh, theo
lối Bính âm (拼音;
pnyn)
được chính quyền Trung Quốc đề ra năm 1953, không theo hệ
thống La-tinh hóa cũ của T. Wade-Giles. Ví dụ như Triệu Châu
Tòng Thẩm 趙
州 從 諗 là zhàozhōu
cóngshĕn, thay vì chao-chou ts'ung-shen.
·
Nhật
ngữ
s |
như
x Việt
ngữ |
z |
như
s Việt
ngữ |
ch |
như
sh
Anh ngữ |
tsu |
không
phát âm u; Katsu (Hát, 喝)
đọc Kats' |
fu |
như
ph
Việt ngữ, chỉ đọc phớt nhẹ chữ u. |
y |
như
chữ y Anh ngữ; Tō-ky-yō |
j |
như
ch
Anh ngữ (change) |
ei |
như
chữ ê Việt ngữ kéo
dài |
ū |
đọc
như u Việt ngữ kéo
dài |
ō |
đọc
như ô Việt ngữ kéo
dài |
S,
s: Phạn ngữ (sanskrit);
P, p: Pā-li
(pāli);
C, c: Hoa ngữ (chinese);
E, e: Anh ngữ (english); G, g: Đức ngữ (german); J, j: Nhật ngữ
(japanese);
L, l: La-tinh (latinum); T, t: Tạng ngữ (tibetan); tk.: Thế kỉ.