HomeIndex

Tiểu bộ kinh

小 部 經; P: khuddaka-nikāya;

Bộ kinh thứ năm của Kinh tạng (p: sutta-piṭaka), gồm có 15 phần:

1. Tiểu tụng (小 頌; khuddaka-pātha): bao gồm qui định về thực hành nghi Lễ; 2. Pháp cú (法 句; dhammapada): gồm 426 câu kệ trong 26 chương về các nguyên lí căn bản đạo Phật, được lưu truyền rộng trong các nước theo Thượng tọa bộ; 3. Tự thuyết (自 說; udāna): gồm 80 bài giảng của đức Phật; 4. Như thị ngữ (如 是 語; »Tôi nghe như vầy«; p: itivuttaka) gồm các kinh dựa trên hỏi đáp với đức Phật; 5. Tập bộ kinh (集 部 經; sutta-nipāta): một trong những kinh điển cổ nhất, đặc biệt có giá trị văn chương cao; 6. Thiên cung sự (天 宮 事; vimāṇa-vatthu): kể lại 83 truyền thuyết nêu rõ, có một đời sống phạm hạnh sẽ được sinh vào cõi của chư Thiên (deva); 7. Ngạ quỉ sự (餓 鬼 事; peṭa-vatthu): nói về sự tái sinh làm Ngạ quỉ sau một cuộc đời nhiều ác nghiệp; 8. Trưởng lão tăng kệ (長 老 僧 偈; thera-gāthā): ghi lại 107 bài kệ của các vị Thượng tọa (thera); 9. Trưởng lão ni kệ (長 老 尼 偈; therī-gāthā): gồm 73 bài kệ của các vị ni trưởng lão (therī); 10. Bản sinh kinh (本 生 經; jātaka); 11. Nghĩa thích (義 釋; niddesa): luận giải về Tập bộ kinh (sutta-nipāta), phần thứ 5; 12. Vô ngại giải đạo (無 礙 解 道; paṭisambhidā-magga): luận thuyết về vô ngại, theo phương pháp của A-tì-đạt-ma (abhidhamma); 13. Thí dụ (譬 喻; apadāna): kể lại tiền kiếp các vị sư danh tiếng; 14. Phật chủng tính (佛 種 性; buddhavaṃsa): truyện thơ kể đời sống 24 đức Phật có trước Phật Thích-ca; 15. Sở hạnh tạng (所 行 藏; cariya-piṭaka): kể tiền kiếp đức Phật, trong đó nêu rõ trong các đời sống cũ, Ngài đã đạt mười Ba-la-mật-đa (pāramitā).