灌 頂 ; S: abhiṣeka; nghĩa là rưới nước lên đầu;
Một nghi thức tôn giáo trong những buổi lễ long trọng. Trong Kim cương thừa, danh từ quán đỉnh được dùng chỉ những nghi lễ, trong đó vị Ðạo sư (s: guru; t: lama) cho phép đệ tử tu tập một Tan-tra. Vì vậy trong Phật giáo Tây Tạng, người ta hay sử dụng danh từ »Truyền lực« (t: dbang-bskur).
Trong Vô thượng du-già (s: anuttarayoga-tantra), người ta kể bốn cấp quán đỉnh từ dưới lên trên: 1. Quán đỉnh bình (s: kalābhiṣeka; bình ở đây là tịnh bình); 2. Quán đỉnh bí mật (s: guhyābhiṣeka); 3. Quán đỉnh trí huệ (s: prajñābhiṣeka); 4. Quán đỉnh thứ tư (s: caturthābhiṣeka).
Quán đỉnh bình bao gồm sự khai giảng về năm khía cạnh của Phật gia (s: buddhakula).
Thông thường, vị Ðạo sư đọc Nghi quĩ (s: sādhana) qua một lần và lần đọc này có giá trị cho phép người đệ tử tu học Nghi quĩ này. Sau đó, Ðạo sư bình giảng những điểm khúc mắc, khó hiểu, những bí truyền trong Nghi quĩ để bảo đảm sự tu tập chính tông, đúng đắn của đệ tử.