KẾT QUẢ TRA TỪ
vận động - 運動
:
Dời đổi xê dịch, không để yên. Như: Cử động — Làm cho người khác phải hành động theo ý mình — Chỉ một phong trào. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại